Bản dịch của từ Accolade trong tiếng Việt
Accolade
Noun [U/C]

Accolade (Noun)
ˈækəleɪd
ækəlˈeɪd
Ví dụ
She received an accolade for her charity work in the community.
Cô ấy nhận được một vinh dự vì công việc từ thiện trong cộng đồng.
The local hero was given an accolade for his bravery.
Người anh hùng địa phương được trao một vinh dự vì sự dũng cảm của mình.
The prestigious award ceremony celebrated outstanding individuals with accolades.
Lễ trao giải uy tín đã tôn vinh những cá nhân xuất sắc với những vinh dự.