Bản dịch của từ Accolade trong tiếng Việt
Accolade
Accolade (Noun)
She received an accolade for her charity work in the community.
Cô ấy nhận được một vinh dự vì công việc từ thiện trong cộng đồng.
The local hero was given an accolade for his bravery.
Người anh hùng địa phương được trao một vinh dự vì sự dũng cảm của mình.
The prestigious award ceremony celebrated outstanding individuals with accolades.
Lễ trao giải uy tín đã tôn vinh những cá nhân xuất sắc với những vinh dự.
Một cú chạm vào vai một người bằng một thanh kiếm để phong tước hiệp sĩ.
A touch on a persons shoulders with a sword at the bestowing of a knighthood.
At the royal ceremony, the queen bestowed the accolade on him.
Tại buổi lễ hoàng gia, nữ hoàng đã trao tặng phần thưởng cho anh ấy.
He felt honored receiving the accolade for his philanthropic work.
Anh ấy cảm thấy vinh dự khi nhận được phần thưởng vì công việc từ thiện của mình.
The accolade symbolized recognition for his exceptional contributions to society.
Phần thưởng biểu trưng cho sự công nhận về những đóng góp xuất sắc của anh ấy cho xã hội.
Dạng danh từ của Accolade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accolade | Accolades |
Kết hợp từ của Accolade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Media accolade Phần thưởng truyền thông | The popular social media platform received a prestigious media accolade. Nền tảng truyền thông xã hội phổ biến nhận được một giải thưởng truyền thông danh giá. |
High accolade Đánh giá cao | She received a high accolade for her charity work. Cô ấy nhận được một sự khen ngợi cao về công việc từ thiện của mình. |
Prestigious accolade Giải thưởng danh giá | She received a prestigious accolade for her charity work. Cô ấy nhận được một giải thưởng danh giá vì công việc từ thiện của mình. |
Great accolade Phần thưởng tuyên dương lớn | Receiving a great accolade for her charity work boosted her confidence. Việc nhận được một vinh dự lớn vì công việc từ thiện của cô ấy đã nâng cao lòng tự tin của cô ấy. |
Ultimate accolade Phần thưởng cuối cùng | Winning the community service award was his ultimate accolade. Việc giành giải thưởng dịch vụ cộng đồng là điều cao quý nhất của anh ấy. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Accolade cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accolade" bắt nguồn từ tiếng Latin "accolada", có nghĩa là "ôm". Trong tiếng Anh, "accolade" chỉ sự tôn vinh, khen thưởng hoặc công nhận người đạt thành tích xuất sắc. Khác với tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể ám chỉ cả sự công nhận chính thức lẫn không chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như giải thưởng hoặc đánh giá trong các lĩnh vực nghệ thuật và thể thao.
Từ "accolade" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "accolada", nghĩa là "ôm lấy" hoặc "ấn vào". Nó xuất phát từ động từ "accolare", kết hợp với tiền tố "ad-" (đến) và "collum" (cổ). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động ôm cổ hoặc vinh danh ai đó qua cử chỉ. Hiện nay, "accolade" thường chỉ những biểu hiện công nhận hoặc khen thưởng, thể hiện sự tôn trọng và tri ân trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và khoa học.
Từ "accolade" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự công nhận hoặc tán dương, thường liên quan đến thành tựu cá nhân hoặc tập thể. Trong văn cảnh khác, "accolade" có thể được gặp trong các bài báo, tiểu thuyết hoặc thuyết trình, nơi mà sự khen thưởng và tôn vinh được nhấn mạnh để làm nổi bật giá trị của sự cố gắng và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp