Bản dịch của từ Accolade trong tiếng Việt

Accolade

Noun [U/C]

Accolade (Noun)

ˈækəleɪd
ækəlˈeɪd
01

Một giải thưởng hoặc đặc quyền được trao như một vinh dự đặc biệt hoặc như một sự ghi nhận thành tích.

An award or privilege granted as a special honour or as an acknowledgement of merit.

Ví dụ

She received an accolade for her charity work in the community.

Cô ấy nhận được một vinh dự vì công việc từ thiện trong cộng đồng.

The local hero was given an accolade for his bravery.

Người anh hùng địa phương được trao một vinh dự vì sự dũng cảm của mình.

The prestigious award ceremony celebrated outstanding individuals with accolades.

Lễ trao giải uy tín đã tôn vinh những cá nhân xuất sắc với những vinh dự.

02

Một cú chạm vào vai một người bằng một thanh kiếm để phong tước hiệp sĩ.

A touch on a persons shoulders with a sword at the bestowing of a knighthood.

Ví dụ

At the royal ceremony, the queen bestowed the accolade on him.

Tại buổi lễ hoàng gia, nữ hoàng đã trao tặng phần thưởng cho anh ấy.

He felt honored receiving the accolade for his philanthropic work.

Anh ấy cảm thấy vinh dự khi nhận được phần thưởng vì công việc từ thiện của mình.

The accolade symbolized recognition for his exceptional contributions to society.

Phần thưởng biểu trưng cho sự công nhận về những đóng góp xuất sắc của anh ấy cho xã hội.

Dạng danh từ của Accolade (Noun)

SingularPlural

Accolade

Accolades

Kết hợp từ của Accolade (Noun)

CollocationVí dụ

Media accolade

Phần thưởng truyền thông

The popular social media platform received a prestigious media accolade.

Nền tảng truyền thông xã hội phổ biến nhận được một giải thưởng truyền thông danh giá.

High accolade

Đánh giá cao

She received a high accolade for her charity work.

Cô ấy nhận được một sự khen ngợi cao về công việc từ thiện của mình.

Prestigious accolade

Giải thưởng danh giá

She received a prestigious accolade for her charity work.

Cô ấy nhận được một giải thưởng danh giá vì công việc từ thiện của mình.

Great accolade

Phần thưởng tuyên dương lớn

Receiving a great accolade for her charity work boosted her confidence.

Việc nhận được một vinh dự lớn vì công việc từ thiện của cô ấy đã nâng cao lòng tự tin của cô ấy.

Ultimate accolade

Phần thưởng cuối cùng

Winning the community service award was his ultimate accolade.

Việc giành giải thưởng dịch vụ cộng đồng là điều cao quý nhất của anh ấy.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accolade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accolade

Không có idiom phù hợp