Bản dịch của từ Accolade trong tiếng Việt

Accolade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accolade(Noun)

ˈækəlˌeɪd
ˈækəˌɫeɪd
01

Một cái chạm nhẹ vào vai với thanh gươm vào khoảnh khắc phong tước hiệp sĩ.

A touch on a shoulder with a sword at the moment of conferring knighthood

Ví dụ
02

Biểu hiện của sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ

Expression of praise or admiration

Ví dụ
03

Một giải thưởng hoặc đặc quyền được trao như một vinh dự đặc biệt hoặc như một sự công nhận về thành tích.

An award or privilege granted as a special honor or as an acknowledgment of merit

Ví dụ