Bản dịch của từ Accounts receivable turnover trong tiếng Việt
Accounts receivable turnover
Noun [U/C]

Accounts receivable turnover (Noun)
əkˈaʊnts ɹɨsˈivəbəl tɝˈnˌoʊvɚ
əkˈaʊnts ɹɨsˈivəbəl tɝˈnˌoʊvɚ
01
Một tỷ lệ tài chính cho thấy hiệu quả của một công ty trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.
A financial ratio that indicates how efficiently a company collects its receivables from customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accounts receivable turnover
Không có idiom phù hợp