Bản dịch của từ Acid etching trong tiếng Việt
Acid etching
Noun [U/C]

Acid etching (Noun)
ˈæsəd ˈɛtʃɨŋ
ˈæsəd ˈɛtʃɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được sử dụng trong việc in ấn để tạo ra hình ảnh trên bản kim loại.
A method employed in printmaking to produce images on metal plates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acid etching
Không có idiom phù hợp