Bản dịch của từ Acid etching trong tiếng Việt

Acid etching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acid etching (Noun)

ˈæsəd ˈɛtʃɨŋ
ˈæsəd ˈɛtʃɨŋ
01

Một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các thiết kế trên bề mặt bằng cách áp dụng một hóa chất ăn mòn loại bỏ phần của vật liệu.

A technique used to create designs on a surface by applying a corrosive chemical skin that removes part of the material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong việc in ấn để tạo ra hình ảnh trên bản kim loại.

A method employed in printmaking to produce images on metal plates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình sử dụng axit để khắc hoặc ăn mòn một bề mặt.

The process of using acid to engrave or etch a surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acid etching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acid etching

Không có idiom phù hợp