Bản dịch của từ Acid etching trong tiếng Việt

Acid etching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acid etching (Noun)

ˈæsəd ˈɛtʃɨŋ
ˈæsəd ˈɛtʃɨŋ
01

Một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các thiết kế trên bề mặt bằng cách áp dụng một hóa chất ăn mòn loại bỏ phần của vật liệu.

A technique used to create designs on a surface by applying a corrosive chemical skin that removes part of the material.

Ví dụ

Acid etching creates beautiful designs on metal surfaces for social events.

Khắc axit tạo ra những thiết kế đẹp trên bề mặt kim loại cho sự kiện xã hội.

Acid etching does not damage the integrity of the metal used.

Khắc axit không làm hỏng tính toàn vẹn của kim loại được sử dụng.

How does acid etching enhance the aesthetics of social decorations?

Khắc axit làm tăng tính thẩm mỹ của trang trí xã hội như thế nào?

02

Một phương pháp được sử dụng trong việc in ấn để tạo ra hình ảnh trên bản kim loại.

A method employed in printmaking to produce images on metal plates.

Ví dụ

Many artists use acid etching for unique metal prints.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng khắc axit để tạo ra bản in kim loại độc đáo.

Acid etching is not commonly used in digital art.

Khắc axit không thường được sử dụng trong nghệ thuật kỹ thuật số.

Is acid etching popular among modern printmakers today?

Khắc axit có phổ biến trong số các nghệ sĩ in hiện đại hôm nay không?

03

Quá trình sử dụng axit để khắc hoặc ăn mòn một bề mặt.

The process of using acid to engrave or etch a surface.

Ví dụ

The artist used acid etching for his social justice artwork last year.

Nghệ sĩ đã sử dụng khắc axit cho tác phẩm nghệ thuật công bằng xã hội năm ngoái.

Many people do not understand acid etching's role in modern art.

Nhiều người không hiểu vai trò của khắc axit trong nghệ thuật hiện đại.

Is acid etching popular among social activists in contemporary art?

Khắc axit có phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội trong nghệ thuật đương đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acid etching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acid etching

Không có idiom phù hợp