Bản dịch của từ Acid test ratio trong tiếng Việt
Acid test ratio

Acid test ratio (Noun)
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá vị trí thanh khoản ngắn hạn của một công ty, cụ thể là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho.
A financial metric used to evaluate a company's short-term liquidity position, specifically its ability to meet short-term obligations without relying on the sale of inventory.
The acid test ratio of Company X is 1.5, indicating good liquidity.
Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty X là 1,5, cho thấy thanh khoản tốt.
Company Y does not have a high acid test ratio currently.
Công ty Y hiện không có tỷ lệ kiểm tra axit cao.
What is the acid test ratio for Company Z this quarter?
Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty Z trong quý này là bao nhiêu?
Một thước đo thanh khoản bảo thủ không tính hàng tồn kho từ tài sản hiện tại khi tính toán khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngay lập tức.
A conservative measure of liquidity that excludes inventory from current assets when calculating a company's ability to pay immediate liabilities.
The acid test ratio for Company A is 1.5, indicating good liquidity.
Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty A là 1.5, cho thấy tính thanh khoản tốt.
Company B does not meet the acid test ratio requirement for immediate liabilities.
Công ty B không đáp ứng yêu cầu tỷ lệ kiểm tra axit cho các nghĩa vụ ngay lập tức.
What is the acid test ratio for Company C according to recent reports?
Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty C theo các báo cáo gần đây là gì?
The acid test ratio for Company X is 1.5, indicating financial health.
Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty X là 1.5, cho thấy sức khỏe tài chính.
The acid test ratio does not apply to non-profit organizations like Charity Y.
Tỷ lệ kiểm tra axit không áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận như Tổ chức Y.
What is the acid test ratio for the local community bank?
Tỷ lệ kiểm tra axit của ngân hàng cộng đồng địa phương là gì?