Bản dịch của từ Acid test ratio trong tiếng Việt

Acid test ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acid test ratio(Noun)

ˈæsəd tˈɛst ɹˈeɪʃiˌoʊ
ˈæsəd tˈɛst ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một thước đo thanh khoản bảo thủ không tính hàng tồn kho từ tài sản hiện tại khi tính toán khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngay lập tức.

A conservative measure of liquidity that excludes inventory from current assets when calculating a company's ability to pay immediate liabilities.

Ví dụ
02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá vị trí thanh khoản ngắn hạn của một công ty, cụ thể là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho.

A financial metric used to evaluate a company's short-term liquidity position, specifically its ability to meet short-term obligations without relying on the sale of inventory.

Ví dụ
03

Thường được gọi là tỷ lệ nhanh, nó đánh giá khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ hiện tại bằng tài sản thanh khoản của mình.

Often referred to as the quick ratio, it assesses a company's ability to pay off current liabilities with its liquid assets.

Ví dụ