Bản dịch của từ Acid test ratio trong tiếng Việt

Acid test ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acid test ratio (Noun)

ˈæsəd tˈɛst ɹˈeɪʃiˌoʊ
ˈæsəd tˈɛst ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá vị trí thanh khoản ngắn hạn của một công ty, cụ thể là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho.

A financial metric used to evaluate a company's short-term liquidity position, specifically its ability to meet short-term obligations without relying on the sale of inventory.

Ví dụ

The acid test ratio of Company X is 1.5, indicating good liquidity.

Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty X là 1,5, cho thấy thanh khoản tốt.

Company Y does not have a high acid test ratio currently.

Công ty Y hiện không có tỷ lệ kiểm tra axit cao.

What is the acid test ratio for Company Z this quarter?

Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty Z trong quý này là bao nhiêu?

02

Một thước đo thanh khoản bảo thủ không tính hàng tồn kho từ tài sản hiện tại khi tính toán khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngay lập tức.

A conservative measure of liquidity that excludes inventory from current assets when calculating a company's ability to pay immediate liabilities.

Ví dụ

The acid test ratio for Company A is 1.5, indicating good liquidity.

Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty A là 1.5, cho thấy tính thanh khoản tốt.

Company B does not meet the acid test ratio requirement for immediate liabilities.

Công ty B không đáp ứng yêu cầu tỷ lệ kiểm tra axit cho các nghĩa vụ ngay lập tức.

What is the acid test ratio for Company C according to recent reports?

Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty C theo các báo cáo gần đây là gì?

03

Thường được gọi là tỷ lệ nhanh, nó đánh giá khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ hiện tại bằng tài sản thanh khoản của mình.

Often referred to as the quick ratio, it assesses a company's ability to pay off current liabilities with its liquid assets.

Ví dụ

The acid test ratio for Company X is 1.5, indicating financial health.

Tỷ lệ kiểm tra axit của Công ty X là 1.5, cho thấy sức khỏe tài chính.

The acid test ratio does not apply to non-profit organizations like Charity Y.

Tỷ lệ kiểm tra axit không áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận như Tổ chức Y.

What is the acid test ratio for the local community bank?

Tỷ lệ kiểm tra axit của ngân hàng cộng đồng địa phương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acid test ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acid test ratio

Không có idiom phù hợp