Bản dịch của từ Acid test ratio trong tiếng Việt
Acid test ratio
Noun [U/C]

Acid test ratio (Noun)
ˈæsəd tˈɛst ɹˈeɪʃiˌoʊ
ˈæsəd tˈɛst ɹˈeɪʃiˌoʊ
01
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá vị trí thanh khoản ngắn hạn của một công ty, cụ thể là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho.
A financial metric used to evaluate a company's short-term liquidity position, specifically its ability to meet short-term obligations without relying on the sale of inventory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo thanh khoản bảo thủ không tính hàng tồn kho từ tài sản hiện tại khi tính toán khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngay lập tức.
A conservative measure of liquidity that excludes inventory from current assets when calculating a company's ability to pay immediate liabilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acid test ratio
Không có idiom phù hợp