Bản dịch của từ Act my age trong tiếng Việt
Act my age
Act my age (Phrase)
I need to act my age at social events.
Tôi cần hành xử đúng tuổi của mình tại các sự kiện xã hội.
She doesn't act her age during parties.
Cô ấy không hành xử đúng tuổi trong các bữa tiệc.
Do you think I should act my age?
Bạn có nghĩ tôi nên hành xử đúng tuổi không?
I always try to act my age during social gatherings with friends.
Tôi luôn cố gắng hành xử đúng tuổi trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
She doesn't act her age; she often behaves like a child.
Cô ấy không hành xử đúng tuổi; cô thường cư xử như một đứa trẻ.
Do you think he will act his age at the party?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ hành xử đúng tuổi tại bữa tiệc không?
Không hành động ngốc nghếch hoặc chưa trưởng thành, đặc biệt là khi một người lớn tuổi hơn.
To not act silly or immature, especially as one gets older.
I want to act my age at social events.
Tôi muốn hành xử đúng tuổi tại các sự kiện xã hội.
She doesn't act her age during parties.
Cô ấy không hành xử đúng tuổi trong các bữa tiệc.
Shouldn't we all act our age in public?
Chúng ta không nên hành xử đúng tuổi nơi công cộng sao?