Bản dịch của từ Act my age trong tiếng Việt

Act my age

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act my age (Phrase)

ˈækt mˈaɪ ˈeɪdʒ
ˈækt mˈaɪ ˈeɪdʒ
01

Hành động theo cách phù hợp với độ tuổi của mình thay vì hành xử như một người trẻ hơn.

To behave in a manner appropriate for one's age rather than behaving like a younger person.

Ví dụ

I need to act my age at social events.

Tôi cần hành xử đúng tuổi của mình tại các sự kiện xã hội.

She doesn't act her age during parties.

Cô ấy không hành xử đúng tuổi trong các bữa tiệc.

Do you think I should act my age?

Bạn có nghĩ tôi nên hành xử đúng tuổi không?

02

Trở nên trưởng thành hoặc hợp lý trong hành động hoặc quyết định của mình.

To be mature or sensible in one's actions or decisions.

Ví dụ

I always try to act my age during social gatherings with friends.

Tôi luôn cố gắng hành xử đúng tuổi trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

She doesn't act her age; she often behaves like a child.

Cô ấy không hành xử đúng tuổi; cô thường cư xử như một đứa trẻ.

Do you think he will act his age at the party?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ hành xử đúng tuổi tại bữa tiệc không?

03

Không hành động ngốc nghếch hoặc chưa trưởng thành, đặc biệt là khi một người lớn tuổi hơn.

To not act silly or immature, especially as one gets older.

Ví dụ

I want to act my age at social events.

Tôi muốn hành xử đúng tuổi tại các sự kiện xã hội.

She doesn't act her age during parties.

Cô ấy không hành xử đúng tuổi trong các bữa tiệc.

Shouldn't we all act our age in public?

Chúng ta không nên hành xử đúng tuổi nơi công cộng sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act my age cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act my age

Không có idiom phù hợp