Bản dịch của từ Active voice trong tiếng Việt
Active voice

Active voice (Phrase)
In active voice, the teacher explains the lesson clearly to students.
Trong thể chủ động, giáo viên giải thích bài học rõ ràng cho học sinh.
The students do not understand the active voice in their writing.
Các học sinh không hiểu thể chủ động trong bài viết của họ.
Does the active voice help students express their ideas more effectively?
Liệu thể chủ động có giúp học sinh diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn không?
Active voice (Adjective)
Many students prefer active voice in their social essays for clarity.
Nhiều sinh viên thích sử dụng thể chủ động trong bài luận xã hội.
Active voice does not confuse readers about who is taking action.
Thể chủ động không làm người đọc bối rối về ai đang hành động.
Is using active voice important for IELTS speaking and writing tasks?
Sử dụng thể chủ động có quan trọng cho bài nói và viết IELTS không?
Câu chủ động (active voice) là dạng câu mà chủ ngữ thực hiện hành động trong câu, thường được sử dụng để làm rõ sự liên kết giữa chủ ngữ và động từ. Cấu trúc cơ bản là "Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ". Trong tiếng Anh, câu chủ động được ưa chuộng hơn so với câu bị động vì tính rõ ràng và trực tiếp. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở từ vựng và ngữ pháp, nhưng về cấu trúc của câu chủ động, cả hai dạng đều giữ nguyên cách sử dụng và nghĩa.
Cụm từ “active voice” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ “actīvus” nghĩa là “hoạt động” hoặc “thực hiện.” Trong ngữ pháp, “voice” xuất phát từ từ Latinh “vox,” có nghĩa là “tiếng nói.” Khái niệm này đã diễn biến từ thời kỳ cổ đại, phản ánh cách mà các động từ diễn đạt hành động một cách chủ động, nơi chủ ngữ là tác nhân chính của hành động. Hiện nay, "active voice" được sử dụng để chỉ cấu trúc câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động, làm nổi bật tính sinh động và rõ ràng trong diễn đạt.
Khái niệm "active voice" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường được yêu cầu trình bày ý kiến một cách rõ ràng và cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "active voice" được sử dụng để tạo ra câu văn trực tiếp, tăng cường tính sinh động và mạch lạc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các khóa học ngữ pháp, sách hướng dẫn viết và tài liệu học tiếng Anh, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng cấu trúc câu này trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp