Bản dịch của từ Active voice trong tiếng Việt

Active voice

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active voice (Phrase)

ˈæktɪv vɔɪs
ˈæktɪv vɔɪs
01

Một thuật ngữ ngữ pháp đề cập đến một loại câu hoặc mệnh đề trong đó chủ ngữ của câu thực hiện một hành động.

A grammatical term referring to a type of sentence or clause in which the subject of the sentence performs an action.

Ví dụ

In active voice, the teacher explains the lesson clearly to students.

Trong thể chủ động, giáo viên giải thích bài học rõ ràng cho học sinh.

The students do not understand the active voice in their writing.

Các học sinh không hiểu thể chủ động trong bài viết của họ.

Does the active voice help students express their ideas more effectively?

Liệu thể chủ động có giúp học sinh diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn không?

Active voice (Adjective)

ˈæktɪv vɔɪs
ˈæktɪv vɔɪs
01

Biểu thị một dạng động từ có trong nhiều ngôn ngữ, dùng để chỉ chủ ngữ của động từ đang thực hiện hành động được miêu tả.

Denoting a type of verb form found in many languages used to indicate that the subject of the verb is performing the action described.

Ví dụ

Many students prefer active voice in their social essays for clarity.

Nhiều sinh viên thích sử dụng thể chủ động trong bài luận xã hội.

Active voice does not confuse readers about who is taking action.

Thể chủ động không làm người đọc bối rối về ai đang hành động.

Is using active voice important for IELTS speaking and writing tasks?

Sử dụng thể chủ động có quan trọng cho bài nói và viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/active voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Active voice

Không có idiom phù hợp