Bản dịch của từ Add information trong tiếng Việt
Add information
Add information (Verb)
Many people add information to social media daily for engagement.
Nhiều người thêm thông tin vào mạng xã hội hàng ngày để tương tác.
They do not add information about their personal lives on social platforms.
Họ không thêm thông tin về cuộc sống cá nhân trên các nền tảng xã hội.
Do you add information to your social profiles regularly for visibility?
Bạn có thêm thông tin vào hồ sơ xã hội của mình thường xuyên không?
Đóng góp dữ liệu hoặc chi tiết vào một tài liệu hoặc hệ thống.
To contribute data or details to a document or system.
Many people add information to social media daily.
Nhiều người thêm thông tin vào mạng xã hội hàng ngày.
They do not add information about their personal lives online.
Họ không thêm thông tin về cuộc sống cá nhân trực tuyến.
Do you add information to your social media profiles regularly?
Bạn có thường xuyên thêm thông tin vào hồ sơ mạng xã hội không?
Students add information to their essays for better grades.
Học sinh thêm thông tin vào bài luận để có điểm tốt hơn.
They do not add information to their reports this time.
Họ không thêm thông tin vào báo cáo lần này.
Do you add information to your presentations regularly?
Bạn có thường xuyên thêm thông tin vào bài thuyết trình không?
Từ "add" trong tiếng Anh có nghĩa là "thêm vào" hoặc "cộng" một đối tượng nào đó vào một tổng thể khác. Giới từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, như trong phép cộng, hay trong việc bổ sung thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "add" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, các cụm từ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể này.