Bản dịch của từ Adjusted to trong tiếng Việt
Adjusted to
Adjusted to (Verb)
The committee adjusted to the new social guidelines last month.
Ủy ban đã điều chỉnh theo các hướng dẫn xã hội mới tháng trước.
They did not adjust to the changing social dynamics effectively.
Họ đã không điều chỉnh tốt theo các động lực xã hội đang thay đổi.
Did the organization adjust to the community's needs in 2023?
Tổ chức đã điều chỉnh theo nhu cầu của cộng đồng vào năm 2023 chưa?
Adjusted to (Adjective)
Được sắp xếp hoặc quyết định thông qua thảo luận và thỏa hiệp.
Arranged or decided on as a result of discussion and compromise.
The community adjusted to new social rules after the town meeting.
Cộng đồng đã điều chỉnh theo các quy tắc xã hội mới sau cuộc họp.
They did not adjust to the changes in social behavior easily.
Họ không dễ dàng điều chỉnh theo những thay đổi trong hành vi xã hội.
How did the group adjust to the new social guidelines?
Nhóm đã điều chỉnh như thế nào theo các hướng dẫn xã hội mới?
Adjusted to (Phrase)
Many students adjusted to the new social environment at university quickly.
Nhiều sinh viên đã thích nghi với môi trường xã hội mới ở đại học.
He did not adjust to the social changes in his neighborhood.
Anh ấy đã không thích nghi với những thay đổi xã hội trong khu phố của mình.
How did immigrants adjust to the social norms in America?
Những người nhập cư đã thích nghi với các chuẩn mực xã hội ở Mỹ như thế nào?
Adjusted to (Idiom)
Điều chỉnh.
Adjust to.
Many students adjusted to online learning during the pandemic in 2020.
Nhiều sinh viên đã thích nghi với việc học trực tuyến trong đại dịch năm 2020.
Students did not adjust to the new social rules quickly this year.
Sinh viên đã không thích nghi với các quy tắc xã hội mới nhanh chóng năm nay.
How did you adjust to the social changes after the lockdown?
Bạn đã thích nghi với những thay đổi xã hội sau khi phong tỏa như thế nào?
Cụm từ "adjusted to" thường được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp với một điều kiện hoặc môi trường mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "t" trong "adjusted" có thể được phát âm nhẹ hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, và quản lý, thể hiện sự linh hoạt trong việc thích ứng.
Cụm từ "adjusted to" bắt nguồn từ động từ "adjust", có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjuxtare", mang nghĩa là "đưa vào đúng vị trí". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "ajuster" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của cụm từ "adjusted to" thường chỉ hành động điều chỉnh bản thân hoặc một yếu tố nào đó để phù hợp với hoàn cảnh hoặc điều kiện mới, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về việc sắp xếp và thích nghi.
Cụm từ “adjusted to” xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hay thích ứng của một biến số, điều kiện hoặc quá trình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuyên thấy trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo tài chính và thảo luận về sự điều chỉnh trong môi trường sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp