Bản dịch của từ Adoring fans trong tiếng Việt
Adoring fans

Adoring fans (Noun)
Taylor Swift has millions of adoring fans around the world.
Taylor Swift có hàng triệu người hâm mộ cuồng nhiệt trên toàn thế giới.
Not every celebrity has adoring fans like Beyoncé.
Không phải mọi người nổi tiếng đều có người hâm mộ cuồng nhiệt như Beyoncé.
Do you think Justin Bieber has adoring fans in Vietnam?
Bạn có nghĩ rằng Justin Bieber có người hâm mộ cuồng nhiệt ở Việt Nam không?
Một người hâm mộ nhiệt tình hoặc tận tụy, đặc biệt là của một người nổi tiếng.
An enthusiastic or devoted follower or admirer, especially of a celebrity.
Taylor Swift has millions of adoring fans worldwide who attend her concerts.
Taylor Swift có hàng triệu người hâm mộ cuồng nhiệt trên toàn thế giới.
Not all celebrities have adoring fans like Beyoncé does.
Không phải tất cả các ngôi sao đều có người hâm mộ cuồng nhiệt như Beyoncé.
Do you think adoring fans influence a celebrity's career choices?
Bạn có nghĩ rằng người hâm mộ cuồng nhiệt ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của ngôi sao không?
Taylor Swift has many adoring fans around the world.
Taylor Swift có nhiều người hâm mộ trên toàn thế giới.
Not all celebrities have adoring fans like Beyoncé.
Không phải tất cả các ngôi sao đều có người hâm mộ như Beyoncé.
Do you think Justin Bieber has adoring fans in Vietnam?
Bạn có nghĩ rằng Justin Bieber có người hâm mộ ở Việt Nam không?
"Các fan hâm mộ cuồng nhiệt" là cụm từ diễn tả những người yêu thích và tôn sùng một nghệ sĩ, tác phẩm hay thương hiệu nào đó. Họ thường biểu lộ sự ngưỡng mộ qua việc tham gia các sự kiện, theo dõi hoạt động trên mạng xã hội và mua sản phẩm liên quan. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc đặc trưng của mỗi vùng.