Bản dịch của từ Adoring fans trong tiếng Việt

Adoring fans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adoring fans (Noun)

ədˈɔɹɨŋ fˈænz
ədˈɔɹɨŋ fˈænz
01

Một người rất ngưỡng mộ ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who admires someone or something very much.

Ví dụ

Taylor Swift has millions of adoring fans around the world.

Taylor Swift có hàng triệu người hâm mộ cuồng nhiệt trên toàn thế giới.

Not every celebrity has adoring fans like Beyoncé.

Không phải mọi người nổi tiếng đều có người hâm mộ cuồng nhiệt như Beyoncé.

Do you think Justin Bieber has adoring fans in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng Justin Bieber có người hâm mộ cuồng nhiệt ở Việt Nam không?

02

Một người hâm mộ nhiệt tình hoặc tận tụy, đặc biệt là của một người nổi tiếng.

An enthusiastic or devoted follower or admirer, especially of a celebrity.

Ví dụ

Taylor Swift has millions of adoring fans worldwide who attend her concerts.

Taylor Swift có hàng triệu người hâm mộ cuồng nhiệt trên toàn thế giới.

Not all celebrities have adoring fans like Beyoncé does.

Không phải tất cả các ngôi sao đều có người hâm mộ cuồng nhiệt như Beyoncé.

Do you think adoring fans influence a celebrity's career choices?

Bạn có nghĩ rằng người hâm mộ cuồng nhiệt ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của ngôi sao không?

03

Một nhóm người chia sẻ sự ngưỡng mộ hoặc hỗ trợ chung cho ai đó hoặc điều gì đó.

A group of people who share a common admiration or support for someone or something.

Ví dụ

Taylor Swift has many adoring fans around the world.

Taylor Swift có nhiều người hâm mộ trên toàn thế giới.

Not all celebrities have adoring fans like Beyoncé.

Không phải tất cả các ngôi sao đều có người hâm mộ như Beyoncé.

Do you think Justin Bieber has adoring fans in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng Justin Bieber có người hâm mộ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adoring fans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adoring fans

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.