Bản dịch của từ Advanced work packaging trong tiếng Việt
Advanced work packaging
Noun [U/C]

Advanced work packaging(Noun)
ədvˈænst wɝˈk pˈækɨdʒɨŋ
ədvˈænst wɝˈk pˈækɨdʒɨŋ
01
Một phương pháp quản lý dự án tổ chức công việc thành các gói sẵn sàng thực hiện, đảm bảo sự hiệu quả và hợp tác.
A method of project management that organizes work into packages that are ready for execution, ensuring efficiency and collaboration.
Ví dụ
02
Một cách tiếp cận có hệ thống được sử dụng trong các dự án xây dựng quy mô lớn để cải thiện năng suất và giảm thiểu trì hoãn.
A systematic approach used in large-scale construction projects to improve productivity and minimize delays.
Ví dụ
03
Một quy trình tích hợp các hoạt động kỹ thuật, mua sắm và xây dựng để tối ưu hóa việc giao dự án.
A process that integrates engineering, procurement, and construction activities to optimize the project delivery.
Ví dụ
