Bản dịch của từ Adverse possession trong tiếng Việt
Adverse possession
Noun [U/C]

Adverse possession(Noun)
ædvˈɝɹs pəzˈɛʃn
ædvˈɝɹs pəzˈɛʃn
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình trong đó ai đó không có quyền sở hữu hợp pháp đối với một tài sản có thể trở thành chủ sở hữu hợp pháp của nó bằng cách chiếm giữ trong một khoảng thời gian nhất định.
The process in which someone who does not have legal title to a property can become its legal owner by occupying it for a certain period.
Ví dụ
