Bản dịch của từ Adverse possession trong tiếng Việt

Adverse possession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse possession (Noun)

ædvˈɝɹs pəzˈɛʃn
ædvˈɝɹs pəzˈɛʃn
01

Một học thuyết pháp lý cho phép một người yêu cầu quyền sở hữu đất theo một số điều kiện nhất định.

A legal doctrine allowing a person to claim ownership of land under certain conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình trong đó ai đó không có quyền sở hữu hợp pháp đối với một tài sản có thể trở thành chủ sở hữu hợp pháp của nó bằng cách chiếm giữ trong một khoảng thời gian nhất định.

The process in which someone who does not have legal title to a property can become its legal owner by occupying it for a certain period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố về một quyền được cho là đối với tài sản bất động sản mà trái ngược với quyền lợi của chủ sở hữu thật.

An assertion of a purported right to real property that is inconsistent with the rights of the true owner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adverse possession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse possession

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.