Bản dịch của từ Adverse possession trong tiếng Việt

Adverse possession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse possession (Noun)

ædvˈɝɹs pəzˈɛʃn
ædvˈɝɹs pəzˈɛʃn
01

Một học thuyết pháp lý cho phép một người yêu cầu quyền sở hữu đất theo một số điều kiện nhất định.

A legal doctrine allowing a person to claim ownership of land under certain conditions.

Ví dụ

Adverse possession can help homeless people secure a permanent home.

Chiếm hữu bất hợp pháp có thể giúp người vô gia cư có nhà ở cố định.

Many believe adverse possession is unfair to original landowners.

Nhiều người tin rằng chiếm hữu bất hợp pháp là không công bằng với chủ đất gốc.

What are the requirements for adverse possession in the United States?

Các yêu cầu cho chiếm hữu bất hợp pháp ở Hoa Kỳ là gì?

02

Quá trình trong đó ai đó không có quyền sở hữu hợp pháp đối với một tài sản có thể trở thành chủ sở hữu hợp pháp của nó bằng cách chiếm giữ trong một khoảng thời gian nhất định.

The process in which someone who does not have legal title to a property can become its legal owner by occupying it for a certain period.

Ví dụ

Adverse possession can lead to legal disputes over property ownership rights.

Chiếm hữu bất hợp pháp có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu.

Many people do not understand adverse possession and its legal implications.

Nhiều người không hiểu về chiếm hữu bất hợp pháp và những hệ quả pháp lý của nó.

Is adverse possession common in urban areas like New York City?

Chiếm hữu bất hợp pháp có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Một tuyên bố về một quyền được cho là đối với tài sản bất động sản mà trái ngược với quyền lợi của chủ sở hữu thật.

An assertion of a purported right to real property that is inconsistent with the rights of the true owner.

Ví dụ

Adverse possession can lead to legal disputes over property ownership.

Sở hữu bất hợp pháp có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu.

Adverse possession does not apply if the true owner is present.

Sở hữu bất hợp pháp không áp dụng nếu chủ sở hữu thật có mặt.

What are the requirements for claiming adverse possession in California?

Các yêu cầu để yêu cầu sở hữu bất hợp pháp ở California là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adverse possession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse possession

Không có idiom phù hợp