Bản dịch của từ Aegis trong tiếng Việt
Aegis

Aegis (Noun)
Sự bảo vệ, hỗ trợ hoặc hỗ trợ của một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
The protection, backing, or support of a particular person or organization.
The organization operates under the aegis of a well-known charity.
Tổ chức hoạt động dưới sự bảo hộ của một tổ chức từ thiện nổi tiếng.
The government provides aegis to vulnerable populations through various programs.
Chính phủ cung cấp bảo hộ cho các dân số dễ tổn thương thông qua các chương trình khác nhau.
The aegis of the community center ensures safety for all residents.
Sự bảo hộ của trung tâm cộng đồng đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân.
(trong nghệ thuật cổ điển và thần thoại) một thuộc tính của zeus và athene (hoặc các đối tác la mã của họ là jupiter và minerva) thường được thể hiện dưới dạng một chiếc khiên bằng da dê.
(in classical art and mythology) an attribute of zeus and athene (or their roman counterparts jupiter and minerva) usually represented as a goatskin shield.
The charity event was organized under the aegis of a local NGO.
Sự kiện từ thiện được tổ chức dưới sự bảo trợ của một tổ chức phi chính phủ địa phương.
The project received funding under the aegis of a government grant.
Dự án nhận được tài trợ dưới sự bảo trợ của một khoản tài trợ từ chính phủ.
The new initiative was launched under the aegis of a prominent foundation.
Sáng kiến mới đã được triển khai dưới sự bảo trợ của một tổ chức nổi tiếng.
Họ từ
Từ "aegis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "bảng chắn" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ sự bảo trợ hoặc bảo vệ từ một nguồn quyền lực; ví dụ, "under the aegis of" có nghĩa là "dưới sự bảo trợ của". Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang sắc thái tình huống pháp lý hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa, chính trị.
Từ "aegis" xuất phát từ tiếng Latin "aegis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "αἰγίς" (aigís), nghĩa là "áo choàng" hay "bảo vệ". Trong thần thoại Hy Lạp, aegis thường được miêu tả như một lá chắn hoặc bảo vật mà thần Zeus và nữ thần Athena sử dụng để bảo vệ và che chở. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ sự bảo vệ, che chở hoặc sự hỗ trợ từ một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh sự liên quan đến hình thức bảo vệ và quyền lực trong lịch sử.
Từ "aegis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị, và quân sự, thể hiện sự bảo vệ hoặc kiểm soát bởi một quyền lực hoặc tổ chức nào đó. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế hoặc chính phủ đối với các hoạt động từ thiện và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aegis
Under the aegis of someone
Dưới sự bảo trợ của ai đó/ Dưới sự che chở của ai đó
Under the sponsorship or protection of someone or some group; under the control or monitoring of someone or some group.
She was under the wing of a famous charity organization.
Cô ấy đang được bảo trợ bởi một tổ chức từ thiện nổi tiếng.
Thành ngữ cùng nghĩa: under the auspices of someone...