Bản dịch của từ Afghan trong tiếng Việt
Afghan

Afghan (Noun)
My grandmother knitted a warm Afghan for the winter.
Bà tôi đan một cái chăn ấm cho mùa đông.
I don't have any Afghan blankets to donate to the shelter.
Tôi không có bất kỳ cái chăn Afghan nào để quyên góp cho trại cứu trợ.
Have you ever made an Afghan blanket as a gift for someone?
Bạn đã từng làm một cái chăn Afghan làm quà tặng cho ai đó chưa?
I brought some Afghan biscuits to the IELTS writing workshop.
Tôi mang một số bánh quy Afghan đến buổi học viết IELTS.
She didn't like the taste of the Afghan biscuit during the break.
Cô ấy không thích vị của bánh quy Afghan trong giờ nghỉ.
Did you try the Afghan biscuit that John brought to the speaking class?
Bạn đã thử bánh quy Afghan mà John mang đến lớp nói chưa?
Họ từ
Từ "afghan" thường được sử dụng để chỉ một loại chăn len dày, được phát triển từ Afghanistan. Tên gọi này phản ánh nguồn gốc văn hóa và thủ công truyền thống của khu vực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng đôi khi có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, như việc chỉ mình sản phẩm hay phong cách thiết kế riêng biệt, thường mang dấu ấn văn hóa địa phương.
Từ "afghan" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư "Afghān", chỉ người dân Afghanistan. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả cả dân tộc và văn hóa của họ. Trong thế kỷ 19, từ này còn được dùng để chỉ kiểu thảm dệt truyền thống của Afghanistan, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong nghệ thuật thủ công. Ngày nay, "afghan" còn mang ý nghĩa chỉ các sản phẩm văn hóa và thủ công đặc trưng của khu vực này.
Từ "Afghan" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến bối cảnh văn hóa và địa lý khi nói về Afghanistan và văn hóa của người dân nơi đây. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến di cư, lịch sử chiến tranh, hoặc chính trị. Trong các bài viết học thuật và truyền thông, "Afghan" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nhân quyền và tị nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp