Bản dịch của từ After this trong tiếng Việt
After this

After this (Noun)
Được sử dụng để đề cập đến một thời điểm cụ thể, đặc biệt là thời gian sau hiện tại hoặc thời gian được đề cập gần đây.
Used for referring to a particular time especially the time following the present or the time recently mentioned.
What are your plans after this weekend?
Kế hoạch của bạn sau cuối tuần này là gì?
I have a meeting after this lecture.
Tôi có một cuộc họp sau bài giảng này.
Are you free after this event?
Sau sự kiện này, bạn có rảnh không?
Are you free after this meeting?
Bạn rảnh sau cuộc họp này không?
I have another appointment after this.
Tôi có một cuộc hẹn khác sau cái này.
After this (Adverb)
Sau đó; theo sau hoặc muộn hơn một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.
Afterwards following or later than a particular event or time.
She arrived after this.
Cô ấy đến sau điều này.
He didn't leave after this.
Anh ấy không rời đi sau điều này.
Did they meet after this?
Họ gặp nhau sau điều này chưa?
She finished her presentation, and after this, she received positive feedback.
Cô ấy hoàn thành bài thuyết trình, và sau đó, cô ấy nhận phản hồi tích cực.
He forgot to save his work, so after this, he had to redo it.
Anh ấy quên lưu công việc, vì vậy sau đó, anh ấy phải làm lại.
After this (Conjunction)
Giới thiệu phần thứ hai của một tuyên bố.
Introducing the second part of a statement.
I enjoy studying English; after this, I will practice speaking.
Tôi thích học tiếng Anh; sau đó, tôi sẽ luyện nói.
She doesn't like writing essays; after this, she feels stressed.
Cô ấy không thích viết bài luận; sau đó, cô ấy cảm thấy căng thẳng.
Do you need help with your IELTS essay; after this, we can review it?
Bạn cần giúp đỡ với bài luận IELTS của bạn không; sau đó, chúng ta có thể xem xét nó?
I always review my essay before submitting it for grading.
Tôi luôn xem lại bài luận của mình trước khi nộp để chấm điểm.
I never forget to include examples in my writing to support my arguments.
Tôi không bao giờ quên bao gồm các ví dụ trong bài viết của mình để ủng hộ các luận điểm của mình.
After this (Preposition)
"After this" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một tình huống đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói, thể hiện sự tiếp nối của thời gian hoặc chuỗi sự kiện trong một ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfter", có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *aftiraz, có nghĩa là "theo sau". Từ này phát triển trong bối cảnh diễn tả vị trí hoặc thời gian, thể hiện sự nối tiếp hoặc thứ tự. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho phép từ này đa dạng hóa trong các cấu trúc ngữ pháp và tình huống, từ việc chỉ thời gian đến việc biểu thị sự tiếp nối trong ý tưởng hoặc hành động.
Từ "after this" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc mô tả một chuỗi sự kiện. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình, kết quả hoặc kế hoạch. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra tiếp theo trong thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



