Bản dịch của từ Aged trong tiếng Việt
Aged

Aged (Adjective)
The aged population in the US is increasing rapidly.
Dân số già ở Mỹ đang tăng nhanh.
Not all elderly individuals are considered aged according to IELTS standards.
Không phải tất cả người cao tuổi được coi là già theo tiêu chuẩn IELTS.
Are the elderly and the aged the same in IELTS writing?
Người cao tuổi và người già có giống nhau trong viết IELTS không?
Cũ.
Old.
The aged woman shared her life story in the IELTS speaking test.
Người phụ nữ già chia sẻ câu chuyện đời sống của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
Young people often struggle to understand the perspectives of the aged.
Người trẻ thường gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm của người già.
Are there any advantages to having aged individuals participate in society?
Có những lợi ích nào khi những người già tham gia vào xã hội không?
(chủ yếu không phải ở hoa kỳ) có độ tuổi.
Chiefly nonus having the age of.
The aged man shared his wisdom with the younger generation.
Người đàn ông già chia sẻ trí tuệ của mình với thế hệ trẻ.
She did not want to live in an aged care facility.
Cô ấy không muốn sống tại một cơ sở chăm sóc người già.
Are aged individuals in your country respected and cared for properly?
Liệu người già ở quốc gia của bạn có được tôn trọng và chăm sóc đúng cách không?
Dạng tính từ của Aged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aged Tuổi | More aged Già hơn | Most aged Nhiều tuổi nhất |
Họ từ
Từ "aged" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tuổi tác hoặc tình trạng đã lớn tuổi của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aged" thường được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể mô tả phẩm chất của thực phẩm như "aged cheese", trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể chỉ đến độ tuổi của rượu, như "aged whiskey". Sự giải thích này cho thấy "aged" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "aged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "aetas", có nghĩa là tuổi tác hay thời gian sống. Tiếng Pháp cổ "age" cũng đã góp phần vào sự hình thành của từ này trong tiếng Anh. Ban đầu, "aged" được dùng để chỉ điều gì đó liên quan đến tuổi tác, đặc biệt là trong ngữ cảnh tốt hay xấu của sự già đi. Hiện nay, từ này thường được áp dụng để miêu tả các sản phẩm như rượu hoặc phô mai, nhấn mạnh đến quá trình trưởng thành và sự phát triển hương vị qua thời gian.
Từ "aged" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường gặp các cụm từ liên quan đến độ tuổi và tính từ mô tả tình trạng của người hoặc vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và báo chí để diễn tả tình trạng của người cao tuổi hoặc mô tả quy trình lão hóa, phản ánh sự già cỗi hoặc quá trình phát triển của sản phẩm như rượu hoặc phô mai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



