Bản dịch của từ Agentic trong tiếng Việt
Agentic

Agentic (Adjective)
She displayed agentic behavior by taking charge of the group project.
Cô ấy thể hiện hành vi độc lập bằng cách đảm nhận dự án nhóm.
The agentic leader made decisions that positively impacted the team's performance.
Người lãnh đạo độc lập đã đưa ra quyết định ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất của đội.
In social settings, being agentic can help in achieving common goals.
Trong các bối cảnh xã hội, việc độc lập có thể giúp đạt được mục tiêu chung.
(tâm lý học) có tác nhân; có khả năng đưa ra quyết định độc lập để theo đuổi mục tiêu.
(psychology) having agency; able to make independent decisions in pursuit of a goal.
She is known for her agentic behavior in social settings.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi có tính chất agentic trong môi trường xã hội.
His agentic personality allows him to take charge in group projects.
Tính cách agentic của anh ấy cho phép anh ấy đảm nhiệm trong các dự án nhóm.
Agentic individuals tend to be proactive in community initiatives.
Những người có tính chất agentic thường hành động một cách chủ động trong các sáng kiến cộng đồng.
(tâm lý học) liên quan đến hiệu suất hoặc việc đạt được địa vị.
(psychology) having to do with performance, or achieving status.
Her agentic behavior in the group project was commendable.
Hành vi agentic của cô ấy trong dự án nhóm rất đáng khen.
John's agentic personality traits make him a natural leader.
Những đặc tính cá nhân agentic của John khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên.
The company values employees with agentic qualities for promotion.
Công ty đánh giá cao nhân viên có những phẩm chất agentic để thăng chức.
Từ "agentic" xuất phát từ danh từ "agent", có nghĩa là người hoặc thực thể có khả năng thực hiện hành động và tạo ra thay đổi. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "agentic" thường được sử dụng để chỉ khả năng của cá nhân trong việc quyết định và hành động một cách chủ động, thay vì bị động trong những tình huống khó khăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh nghiêng về âm "a" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "agentic" có gốc từ tiếng Latin "agens", nghĩa là "hành động" hoặc "tác động", xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "làm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả khả năng của cá nhân trong việc chủ động ảnh hưởng đến môi trường và hoàn cảnh của mình. Ngày nay, "agentic" thường được dùng để chỉ tính chủ động và khả năng tự quyết định của con người trong hành động và ra quyết định.
Từ "agentic" ít được sử dụng trong các kì thi IELTS, không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là tâm lý học và giáo dục, từ này thường được dùng để mô tả khả năng của cá nhân trong việc kiểm soát hành động và quyết định của mình. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm thảo luận về động lực học và sự tự chủ trong quá trình học tập.