Bản dịch của từ Agentic trong tiếng Việt

Agentic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agentic (Adjective)

ədʒˈɛntɨkt
ədʒˈɛntɨkt
01

Điều đó hoạt động giống như một đại lý: có thể thể hiện hoặc thể hiện quyền đại diện hoặc quyền kiểm soát thay mặt cho chính mình hoặc thay mặt cho người khác.

That behaves like an agent: able to express or expressing agency or control on one's own behalf or on the behalf of another.

Ví dụ

She displayed agentic behavior by taking charge of the group project.

Cô ấy thể hiện hành vi độc lập bằng cách đảm nhận dự án nhóm.

The agentic leader made decisions that positively impacted the team's performance.

Người lãnh đạo độc lập đã đưa ra quyết định ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất của đội.

In social settings, being agentic can help in achieving common goals.

Trong các bối cảnh xã hội, việc độc lập có thể giúp đạt được mục tiêu chung.

02

(tâm lý học) có tác nhân; có khả năng đưa ra quyết định độc lập để theo đuổi mục tiêu.

(psychology) having agency; able to make independent decisions in pursuit of a goal.

Ví dụ

She is known for her agentic behavior in social settings.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi có tính chất agentic trong môi trường xã hội.

His agentic personality allows him to take charge in group projects.

Tính cách agentic của anh ấy cho phép anh ấy đảm nhiệm trong các dự án nhóm.

Agentic individuals tend to be proactive in community initiatives.

Những người có tính chất agentic thường hành động một cách chủ động trong các sáng kiến cộng đồng.

03

(tâm lý học) liên quan đến hiệu suất hoặc việc đạt được địa vị.

(psychology) having to do with performance, or achieving status.

Ví dụ

Her agentic behavior in the group project was commendable.

Hành vi agentic của cô ấy trong dự án nhóm rất đáng khen.

John's agentic personality traits make him a natural leader.

Những đặc tính cá nhân agentic của John khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên.

The company values employees with agentic qualities for promotion.

Công ty đánh giá cao nhân viên có những phẩm chất agentic để thăng chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agentic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agentic

Không có idiom phù hợp