Bản dịch của từ Agreement in principle trong tiếng Việt

Agreement in principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreement in principle (Noun)

əɡɹˈimənt ɨn pɹˈɪnsəpəl
əɡɹˈimənt ɨn pɹˈɪnsəpəl
01

Một sự hiểu biết hoặc thỏa thuận chung phác thảo các điều khoản chính của một thỏa thuận đề xuất, nhưng chưa ràng buộc về mặt pháp lý.

A general understanding or accord that outlines the main terms of a proposed agreement, but is not yet legally binding.

Ví dụ

The community reached an agreement in principle about the new park.

Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận sơ bộ về công viên mới.

They did not finalize the agreement in principle for the social project.

Họ đã không hoàn tất thỏa thuận sơ bộ cho dự án xã hội.

Is the agreement in principle sufficient for starting the community initiative?

Thỏa thuận sơ bộ có đủ để bắt đầu sáng kiến cộng đồng không?

02

Một thỏa thuận hợp đồng cơ bản phác thảo ý định của các bên để ký kết thỏa thuận cuối cùng.

A basic contractual agreement outlining the intentions of parties to enter into a final agreement.

Ví dụ

The agreement in principle was signed by the city council yesterday.

Thỏa thuận nguyên tắc đã được hội đồng thành phố ký hôm qua.

The agreement in principle does not guarantee final approval from the government.

Thỏa thuận nguyên tắc không đảm bảo sự phê duyệt cuối cùng từ chính phủ.

Is the agreement in principle accepted by all community leaders involved?

Thỏa thuận nguyên tắc có được tất cả các lãnh đạo cộng đồng chấp nhận không?

03

Một thỏa thuận sơ bộ phục vụ như một nền tảng cho các cuộc đàm phán và thỏa thuận chi tiết trong tương lai.

A preliminary agreement that serves as a foundation for future negotiations and detailed agreements.

Ví dụ

The community reached an agreement in principle about the new park project.

Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận sơ bộ về dự án công viên mới.

The city council did not finalize the agreement in principle for housing.

Hội đồng thành phố đã không hoàn tất thỏa thuận sơ bộ về nhà ở.

Is there an agreement in principle for the social welfare program?

Có thỏa thuận sơ bộ nào cho chương trình phúc lợi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agreement in principle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreement in principle

Không có idiom phù hợp