Bản dịch của từ Agreement in principle trong tiếng Việt

Agreement in principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreement in principle(Noun)

əɡɹˈimənt ɨn pɹˈɪnsəpəl
əɡɹˈimənt ɨn pɹˈɪnsəpəl
01

Một sự hiểu biết hoặc thỏa thuận chung phác thảo các điều khoản chính của một thỏa thuận đề xuất, nhưng chưa ràng buộc về mặt pháp lý.

A general understanding or accord that outlines the main terms of a proposed agreement, but is not yet legally binding.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hợp đồng cơ bản phác thảo ý định của các bên để ký kết thỏa thuận cuối cùng.

A basic contractual agreement outlining the intentions of parties to enter into a final agreement.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận sơ bộ phục vụ như một nền tảng cho các cuộc đàm phán và thỏa thuận chi tiết trong tương lai.

A preliminary agreement that serves as a foundation for future negotiations and detailed agreements.

Ví dụ