Bản dịch của từ Air hole trong tiếng Việt
Air hole
Air hole (Noun)
Một lỗ hoặc lối đi để tiếp nhận không khí; đặc biệt là một lỗ trên lớp băng hình thành trên vùng nước sâu, cung cấp nơi thở cho động vật thủy sinh hoặc thợ lặn.
A hole or passage to admit air especially a hole in a layer of ice formed over deep water providing a breathingplace for aquatic animals or divers.
The diver found an air hole in the icy lake.
Người lặn đã tìm thấy một lỗ thông hơi trong hồ băng.
The fish struggled to find an air hole to breathe.
Cá đấu tranh để tìm một lỗ thông hơi để thở.
Did the rescue team locate the air hole in time?
Đội cứu hộ có tìm ra lỗ thông hơi kịp không?
The air hole in the metal casting caused defects in production.
Lỗ khí trong khuôn kim loại gây khuyết điểm trong sản xuất.
Not removing the air hole can result in an imperfect final product.
Không loại bỏ lỗ khí có thể dẫn đến sản phẩm cuối cùng không hoàn hảo.
Did you remember to check for any air holes in the casting?
Bạn có nhớ kiểm tra xem có lỗ khí nào trong khuôn đúc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp