Bản dịch của từ Alternate assessment trong tiếng Việt

Alternate assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternate assessment (Noun)

ˈɔltɝnət əsˈɛsmənt
ˈɔltɝnət əsˈɛsmənt
01

Một đánh giá cung cấp một lựa chọn thay thế cho các phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn, thường được sử dụng cho học sinh khuyết tật.

An assessment that provides an alternative to standard testing methods, often used for students with disabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp khác để đánh giá sự thể hiện hoặc hiểu biết của học sinh.

A different method of evaluating students' performance or understanding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bối cảnh giáo dục, một loại đánh giá được thiết kế để đo lường việc học của học sinh theo cách không truyền thống.

In educational contexts, a type of assessment that is designed to measure student learning in a non-traditional way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alternate assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternate assessment

Không có idiom phù hợp