Bản dịch của từ Alum trong tiếng Việt
Alum

Alum (Noun)
She is an alum of Harvard University.
Cô ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
He is not an alum of any prestigious institution.
Anh ấy không phải là cựu sinh viên của bất kỳ cơ sở nào nổi tiếng.
Are you an alum of your high school?
Bạn có phải là cựu sinh viên của trường trung học không?
Alum is commonly used in dyeing fabrics to fix colors.
Alum thường được sử dụng trong việc nhuộm vải để cố định màu sắc.
Avoid using alum in tanning leather due to environmental concerns.
Tránh sử dụng alum trong việc làm da vì lo ngại về môi trường.
Is alum effective in enhancing the durability of dyed materials?
Alum có hiệu quả trong việc tăng cường độ bền của vật liệu đã nhuộm không?
Họ từ
Alum (tiếng Việt: nhôm sunfat) là một loại muối kép có chứa nhôm, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, xử lý nước, và y học. Trong tiếng Anh, "alum" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, "alum" có thể được dùng để chỉ những người tốt nghiệp từ một trường đại học nào đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh giáo dục ở Mỹ, mà tại Anh ít phổ biến hơn.
Từ "alum" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "alumen", có nghĩa là "chất nhờn" hoặc "nhôm". Lịch sử của từ này có liên quan đến việc sử dụng alum trong các quy trình công nghiệp và hóa học, đặc biệt là trong ngành thuộc da và ngành thực phẩm như một chất làm đặc và bảo quản. Ngày nay, "alum" thường chỉ đến các hợp chất muối nhôm, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ y tế đến thực phẩm.
Từ "alum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết hoặc bài nói về khoa học và công nghệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cựu sinh viên của một trường học, đặc biệt là trong các bối cảnh giáo dục. Sự xuất hiện của "alum" chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về sự nghiệp và kết nối xã hội giữa các cựu sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp