Bản dịch của từ Alum trong tiếng Việt

Alum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alum (Noun)

əlˈʌm
ˈæləm
01

Cựu học sinh, sinh viên của một trường phổ thông, cao đẳng, đại học; một cựu sinh viên hoặc cựu sinh viên.

A former pupil or student of a school college or university an alumnus or alumna.

Ví dụ

She is an alum of Harvard University.

Cô ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.

He is not an alum of any prestigious institution.

Anh ấy không phải là cựu sinh viên của bất kỳ cơ sở nào nổi tiếng.

Are you an alum of your high school?

Bạn có phải là cựu sinh viên của trường trung học không?

02

Một hợp chất làm se không màu là một sunfat kép ngậm nước của nhôm và kali, được sử dụng trong dung dịch nhuộm và thuộc da.

A colourless astringent compound which is a hydrated double sulphate of aluminium and potassium used in solution in dyeing and tanning.

Ví dụ

Alum is commonly used in dyeing fabrics to fix colors.

Alum thường được sử dụng trong việc nhuộm vải để cố định màu sắc.

Avoid using alum in tanning leather due to environmental concerns.

Tránh sử dụng alum trong việc làm da vì lo ngại về môi trường.

Is alum effective in enhancing the durability of dyed materials?

Alum có hiệu quả trong việc tăng cường độ bền của vật liệu đã nhuộm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alum

Không có idiom phù hợp