Bản dịch của từ Ambient lighting trong tiếng Việt

Ambient lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambient lighting (Noun)

ˈæmbiənt lˈaɪtɨŋ
ˈæmbiənt lˈaɪtɨŋ
01

Ánh sáng làm đầy không gian, cung cấp ánh sáng tổng thể mà không tập trung vào từng khu vực.

Light that fills a space, providing overall illumination without spotlighting individual areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tính năng chiếu sáng tổng thể tạo ra bầu không khí mềm mại, thường được sử dụng trong thiết kế nội thất.

A general lighting feature that creates a soft atmosphere, often used in interior design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ánh sáng tăng cường môi trường, tạo bầu không khí và tông màu cho một không gian mà không gắt.

Lighting that enhances the environment, setting the mood and tone of a space without harshness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ambient lighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambient lighting

Không có idiom phù hợp