Bản dịch của từ Ambient lighting trong tiếng Việt

Ambient lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambient lighting (Noun)

ˈæmbiənt lˈaɪtɨŋ
ˈæmbiənt lˈaɪtɨŋ
01

Ánh sáng làm đầy không gian, cung cấp ánh sáng tổng thể mà không tập trung vào từng khu vực.

Light that fills a space, providing overall illumination without spotlighting individual areas.

Ví dụ

The café used ambient lighting to create a cozy atmosphere for friends.

Quán cà phê sử dụng ánh sáng xung quanh để tạo không gian ấm cúng cho bạn bè.

The restaurant did not have ambient lighting, making it feel too bright.

Nhà hàng không có ánh sáng xung quanh, khiến nó cảm thấy quá sáng.

Does the party venue have enough ambient lighting for a relaxed vibe?

Địa điểm tiệc có đủ ánh sáng xung quanh để có không khí thoải mái không?

The restaurant used ambient lighting to create a cozy atmosphere for diners.

Nhà hàng sử dụng ánh sáng môi trường để tạo không khí ấm cúng cho thực khách.

Many cafes do not have ambient lighting; they are too bright inside.

Nhiều quán cà phê không có ánh sáng môi trường; bên trong quá sáng.

02

Một tính năng chiếu sáng tổng thể tạo ra bầu không khí mềm mại, thường được sử dụng trong thiết kế nội thất.

A general lighting feature that creates a soft atmosphere, often used in interior design.

Ví dụ

Ambient lighting creates a cozy atmosphere for social gatherings at home.

Ánh sáng môi trường tạo không khí ấm cúng cho các buổi gặp gỡ tại nhà.

Ambient lighting does not work well in bright, open spaces like gyms.

Ánh sáng môi trường không hiệu quả trong không gian sáng, rộng như phòng tập.

Does ambient lighting improve social interactions in cafes and restaurants?

Ánh sáng môi trường có cải thiện sự tương tác xã hội trong quán cà phê và nhà hàng không?

Ambient lighting enhances the café's atmosphere during evening social events.

Ánh sáng môi trường làm tăng không khí của quán cà phê vào buổi tối.

The restaurant does not use ambient lighting for its social gatherings.

Nhà hàng không sử dụng ánh sáng môi trường cho các buổi gặp gỡ xã hội.

03

Ánh sáng tăng cường môi trường, tạo bầu không khí và tông màu cho một không gian mà không gắt.

Lighting that enhances the environment, setting the mood and tone of a space without harshness.

Ví dụ

Ambient lighting creates a cozy atmosphere in social gatherings.

Ánh sáng môi trường tạo ra không khí ấm cúng trong các buổi tụ họp.

Ambient lighting does not distract from conversations during dinner parties.

Ánh sáng môi trường không làm phân tâm cuộc trò chuyện trong bữa tiệc tối.

How does ambient lighting affect the mood at social events?

Ánh sáng môi trường ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng trong các sự kiện xã hội?

Ambient lighting creates a warm atmosphere in social gatherings like parties.

Ánh sáng môi trường tạo không khí ấm áp trong các buổi tiệc xã hội.

Ambient lighting does not disrupt conversations during intimate dinner events.

Ánh sáng môi trường không làm gián đoạn các cuộc trò chuyện trong bữa tối thân mật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambient lighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambient lighting

Không có idiom phù hợp