Bản dịch của từ Ambient lighting trong tiếng Việt
Ambient lighting
Noun [U/C]

Ambient lighting(Noun)
ˈæmbiənt lˈaɪtɨŋ
ˈæmbiənt lˈaɪtɨŋ
01
Ánh sáng làm đầy không gian, cung cấp ánh sáng tổng thể mà không tập trung vào từng khu vực.
Light that fills a space, providing overall illumination without spotlighting individual areas.
Ví dụ
Ví dụ
