Bản dịch của từ Ample space trong tiếng Việt

Ample space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ample space (Noun)

ˈæmpəl spˈeɪs
ˈæmpəl spˈeɪs
01

Một khu vực hoặc không gian có thể chứa một lượng lớn; đủ chỗ.

An area or expanse that can accommodate a large amount; sufficient room.

Ví dụ

The park provided ample space for the community picnic last Saturday.

Công viên đã cung cấp đủ không gian cho buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.

There isn't ample space for all the guests at the event.

Không có đủ không gian cho tất cả khách mời tại sự kiện.

Is there ample space for activities at the local community center?

Có đủ không gian cho các hoạt động tại trung tâm cộng đồng địa phương không?

02

Nguyện lượng chỗ có sẵn trong một khu vực nhất định.

The measurement of available room within a given area.

Ví dụ

The community center provides ample space for social gatherings and events.

Trung tâm cộng đồng cung cấp không gian rộng rãi cho các buổi họp mặt xã hội.

There isn't ample space for everyone at the local park.

Không có đủ không gian cho mọi người ở công viên địa phương.

Is there ample space available for the upcoming charity event?

Có đủ không gian cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

03

Khả năng đủ để cho phép thoải mái hoặc di chuyển.

Sufficient capacity to allow for comfort or movement.

Ví dụ

The community center has ample space for social gatherings and events.

Trung tâm cộng đồng có đủ không gian cho các buổi gặp gỡ xã hội.

There isn't ample space for everyone at the local park.

Không có đủ không gian cho mọi người ở công viên địa phương.

Is there ample space for activities in your neighborhood community center?

Có đủ không gian cho các hoạt động ở trung tâm cộng đồng khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ample space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are several parks and playgrounds in the area, which provide for children to play and explore [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Moreover, suburban and rural areas often have to accommodate well-planned transportation networks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Ample space

Không có idiom phù hợp