Bản dịch của từ Amsterdam criteria trong tiếng Việt

Amsterdam criteria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amsterdam criteria (Noun)

ˈæmstɚdˌæm kɹaɪtˈɪɹiə
ˈæmstɚdˌæm kɹaɪtˈɪɹiə
01

Một bộ tiêu chí chẩn đoán cho bệnh ung thư đại trực tràng không có polyp di truyền (hnpcc), còn được gọi là hội chứng lynch.

A set of diagnostic criteria for hereditary nonpolyposis colorectal cancer (hnpcc), also known as lynch syndrome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hướng dẫn được thiết lập để xác định các cá nhân có nguy cơ mắc bệnh ung thư di truyền.

Guidelines established to identify individuals at risk for hereditary cancers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tiêu chí được sử dụng trong di truyền lâm sàng để hướng dẫn các quyết định xét nghiệm và quản lý.

Criteria used in clinical genetics to guide testing and management decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amsterdam criteria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amsterdam criteria

Không có idiom phù hợp