Bản dịch của từ Anabaptist trong tiếng Việt
Anabaptist

Anabaptist (Noun)
Một thành viên của một nhóm tin lành nổi lên vào thế kỷ 16 và từ chối lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh, thực hiện lễ rửa tội cho tín đồ và tin vào sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước.
A member of a protestant group which emerged in the 16th century and which rejects infant baptism practices believers baptism and believes in the separation of church and state.
Anabaptists believe in believers' baptism.
Anabaptists tin tưởng vào phép rửa tín hữu.
Not all Protestants are Anabaptists.
Không phải tất cả các Tin Lành đều là Anabaptists.
Do Anabaptists support the separation of church and state?
Liệu Anabaptists có ủng hộ sự chia cách giữa nhà thờ và nhà nước không?
Anabaptist (Adjective)
Liên quan đến người anabaptist.
Relating to the anabaptists.
Anabaptist beliefs influenced social reform movements in Europe.
Niềm tin Anabaptist ảnh hưởng đến các phong trào cải cách xã hội ở châu Âu.
Not everyone agrees with the Anabaptist approach to social issues.
Không phải ai cũng đồng ý với cách tiếp cận vấn đề xã hội của Anabaptist.
Did the Anabaptist community have a strong impact on social structures?
Cộng đồng Anabaptist có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cấu trúc xã hội không?
Người Anabaptist là tín đồ của một phong trào cải cách tôn giáo ở châu Âu vào thế kỷ 16, chủ yếu nhấn mạnh vào việc tái chấp nhận phép rửa cho người trưởng thành, thay vì chỉ cho trẻ em. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ana" (lại) và "baptizo" (rửa). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này, nhưng người Anabaptist thường được liên kết với các nhóm như Mennonite và Amish, nổi bật trong các cộng đồng theo đạo Tin Lành.
Từ "anabaptist" xuất phát từ tiếng Latinh "anabaptista", kết hợp giữa tiền tố "ana-" có nghĩa là "lại" và "baptista" có nghĩa là "người rửa tội". Xuất hiện vào thế kỷ XVI trong bối cảnh Cải cách tôn giáo, của nhóm người theo chủ nghĩa cải cách lại việc rửa tội đã trở thành một phần của đức tin Kitô giáo. Sự nhấn mạnh vào việc rửa tội cho người lớn nhằm khẳng định niềm tin cá nhân và tự do tôn giáo vẫn có ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào tôn giáo hiện đại.
Từ "anabaptist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử tôn giáo và các nền tảng đạo đức của giáo phái kháng cách. Trong các bài luận, từ này có thể được dùng để thảo luận về sự phát triển của các phong trào tôn giáo hoặc trong các câu hỏi về đức tin và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật nghiên cứu về các nhóm tôn giáo khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp