Bản dịch của từ Anabaptist trong tiếng Việt
Anabaptist
Noun [U/C]

Anabaptist(Noun)
ˈeɪnɐbˌæptɪst
ˈeɪnəˈbæptɪst
01
Một thành viên của một giáo phái Tin Lành tin rằng việc làm phép rửa nên được trì hoãn cho đến khi ứng viên có thể tự mình tuyên xưng niềm tin.
A member of a Protestant sect that believes in delaying baptism until the candidate can make a personal confession of faith
Ví dụ
02
Giáo lý và thực hành của các phái Anabaptist ủng hộ việc diễn giải theo nghĩa đen của Tân Ước.
The theology and practice of the Anabaptists advocating for a literal interpretation of the New Testament
Ví dụ
03
Một tài liệu lịch sử đề cập đến các nhà cải cách đầu thế kỷ 16 ở châu Âu kêu gọi tách biệt khỏi nhà thờ quốc gia.
A historical reference to early 16thcentury reformers in Europe advocating for separation from the state church
Ví dụ
