Bản dịch của từ Analytic trong tiếng Việt
Analytic

Analytic (Adjective)
The analytic approach to social issues breaks them down into components.
Phương pháp phân tích vấn đề xã hội chia chúng thành các thành phần.
She has an analytic mind that dissects social structures effectively.
Cô ấy có tư duy phân tích phân tích cấu trúc xã hội một cách hiệu quả.
Analytic skills are crucial for understanding complex social dynamics.
Kỹ năng phân tích quan trọng để hiểu động lực xã hội phức tạp.
She applied her analytic skills to solve the math problem.
Cô ấy áp dụng kỹ năng phân tích của mình để giải quyết vấn đề toán học.
The analytic approach helped in understanding social patterns better.
Phương pháp phân tích đã giúp hiểu rõ hơn các mẫu mực xã hội.
His analytic mindset made him excel in statistical analysis.
Tư duy phân tích của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong phân tích thống kê.
(ngôn ngữ học) của một ngôn ngữ, có ngữ pháp chủ yếu phụ thuộc vào việc sắp xếp các từ không biến cách trong câu để biểu thị ý nghĩa. so sánh tổng hợp.
(linguistics) of a language, having a grammar principally dependent on the arrangement of uninflected words within sentences to indicate meaning. compare synthetic.
Analytic languages rely on word order for meaning, like English.
Ngôn ngữ phân tích phụ thuộc vào thứ tự từ để hiểu nghĩa, giống như tiếng Anh.
She prefers analytic languages over synthetic ones for communication clarity.
Cô ấy thích ngôn ngữ phân tích hơn so với ngôn ngữ tổng hợp vì sự rõ ràng trong giao tiếp.
Analytic grammar makes it easier for beginners to learn sentence structures.
Ngữ pháp phân tích giúp cho người mới học dễ học cấu trúc câu.
Dạng tính từ của Analytic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Analytic Phân tích | More analytic Phân tích thêm | Most analytic Phân tích nhất |
Họ từ
Từ "analytic" (tiếng Anh) liên quan đến khả năng phân tích hoặc sự liên quan đến phương pháp phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và toán học, diễn đạt khả năng giải quyết vấn đề thông qua phân tích chi tiết. Trong tiếng Anh Anh, "analytical" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh tương tự, mang ý nghĩa gần giống. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu thể hiện ở cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể trong việc mô tả tính chất phân tích.
Từ "analytic" xuất phát từ tiếng Latinh "analyticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analytikos", nghĩa là "có thể phân tích". Lịch sử từ này liên quan đến việc phân tích và chia nhỏ các vấn đề phức tạp thành các thành phần đơn giản hơn để hiểu rõ hơn. Ngày nay, "analytic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học, phản ánh tính chất của việc xem xét và đánh giá các dữ liệu hoặc tình huống một cách chi tiết và lý luận.
Từ "analytic" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, thuộc các lĩnh vực như khoa học xã hội, toán học, và nghiên cứu thị trường. Các tình huống sử dụng từ này bao gồm việc mô tả phương pháp luận trong một nghiên cứu hoặc phân tích chi tiết về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



