Bản dịch của từ Analytic trong tiếng Việt

Analytic

Adjective

Analytic (Adjective)

ˌænəlˈɪɾɪk
ˌænˈl̩ɪtɪk
01

Của, hoặc liên quan đến việc phân chia thành các yếu tố hoặc nguyên tắc.

Of, or relating to division into elements or principles.

Ví dụ

The analytic approach to social issues breaks them down into components.

Phương pháp phân tích vấn đề xã hội chia chúng thành các thành phần.

She has an analytic mind that dissects social structures effectively.

Cô ấy có tư duy phân tích phân tích cấu trúc xã hội một cách hiệu quả.

02

(toán học) của, hoặc liên quan đến đại số hoặc một phương pháp phân tích tương tự.

(mathematics) of, or relating to algebra or a similar method of analysis.

Ví dụ

She applied her analytic skills to solve the math problem.

Cô ấy áp dụng kỹ năng phân tích của mình để giải quyết vấn đề toán học.

The analytic approach helped in understanding social patterns better.

Phương pháp phân tích đã giúp hiểu rõ hơn các mẫu mực xã hội.

03

(ngôn ngữ học) của một ngôn ngữ, có ngữ pháp chủ yếu phụ thuộc vào việc sắp xếp các từ không biến cách trong câu để biểu thị ý nghĩa. so sánh tổng hợp.

(linguistics) of a language, having a grammar principally dependent on the arrangement of uninflected words within sentences to indicate meaning. compare synthetic.

Ví dụ

Analytic languages rely on word order for meaning, like English.

Ngôn ngữ phân tích phụ thuộc vào thứ tự từ để hiểu nghĩa, giống như tiếng Anh.

She prefers analytic languages over synthetic ones for communication clarity.

Cô ấy thích ngôn ngữ phân tích hơn so với ngôn ngữ tổng hợp vì sự rõ ràng trong giao tiếp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analytic

Không có idiom phù hợp