Bản dịch của từ Anchorage trong tiếng Việt

Anchorage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anchorage (Noun)

ˈæŋkəɹɪdʒ
ˈæŋkəɹɪdʒ
01

Thành phố lớn nhất ở alaska, một cảng biển trên vịnh thái bình dương; dân số 279.243 (ước tính năm 2008).

The largest city in alaska a seaport on an inlet of the pacific ocean population 279243 est 2008.

Ví dụ

Anchorage is the most populous city in Alaska.

Anchorage là thành phố đông dân nhất ở Alaska.

The population of Anchorage was estimated at 279,243 in 2008.

Dân số của Anchorage được ước lượng là 279,243 vào năm 2008.

Anchorage is a seaport located on an inlet of the Pacific Ocean.

Anchorage là một cảng biển nằm trên một vịnh của Đại Tây Dương.

02

Nơi ở của một mỏ neo.

An anchorites dwelling place.

Ví dụ

The anchorage was a peaceful retreat for the anchorite.

Nơi ẩn dụ của nhà tu là một nơi nghỉ ngơi yên bình.

The anchorite spent years in his anchorage meditating and praying.

Nhà tu đã dành nhiều năm ở nơi ẩn dụ để thiền và cầu nguyện.

Visitors were not allowed to disturb the anchorite's anchorage.

Khách đến không được phép làm phiền nơi ẩn dụ của nhà tu.

03

Khu vực ngoài khơi thích hợp cho tàu thuyền neo đậu.

An area off the coast which is suitable for a ship to anchor.

Ví dụ

The port of Anchorage provides a safe anchorage for ships.

Cảng Anchorage cung cấp một nơi neo đậu an toàn cho tàu.

Many sailors avoid anchorage areas during storms.

Nhiều thủy thủ tránh xa khu vực neo đậu trong bão.

Is there a designated anchorage spot for small boats in the bay?

Có một điểm neo đậu được chỉ định cho thuyền nhỏ trong vịnh không?

Dạng danh từ của Anchorage (Noun)

SingularPlural

Anchorage

Anchorages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anchorage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anchorage

Không có idiom phù hợp