Bản dịch của từ Anchored trong tiếng Việt
Anchored

Anchored (Verb)
Her argument was anchored in solid evidence.
Lập luận của cô ấy được cố định trên bằng chứng vững chắc.
The opposing view was not anchored in any reliable sources.
Quan điểm đối lập không được cố định trên bất kỳ nguồn tin đáng tin cậy nào.
Is it important for your IELTS essay to be anchored in facts?
Việc lập luận của bài luận IELTS của bạn được cố định trên sự thật có quan trọng không?
Dạng động từ của Anchored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anchor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anchored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anchored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anchors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anchoring |
Anchored (Noun Countable)
Một vật kim loại nặng được gắn vào một sợi dây hoặc dây xích và dùng để neo tàu xuống đáy biển, thường là một vật có chuôi kim loại có vòng ở một đầu để gắn dây hoặc dây xích và một cặp sán cong và/hoặc có gai ở cái khác.
A heavy metal object attached to a rope or chain and used to moor a ship to the sea bottom typically one having a metal shank with a ring at one end for attaching the rope or chain and a pair of curved andor barbed flukes at the other.
The anchored ship swayed gently in the harbor.
Con tàu neo nhẹ nhàng lắc lư trên cảng.
The ship was not anchored properly during the storm.
Con tàu không neo đúng cách trong cơn bão.
Is the anchored ship visible from the shore?
Con tàu neo có thể nhìn thấy từ bờ biển không?
Họ từ
Từ "anchored" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được neo lại, giữ vững hoặc ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý, ví dụ như một con tàu được neo vào bến, hoặc trong các lĩnh vực trừu tượng hơn như ý tưởng hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết tắt và phát âm của "anchored" tương đối giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng áp dụng từ ngữ theo cách chính thức hơn trong văn phong học thuật.
Từ "anchored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "anchor", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ancora", có nghĩa là "mỏ neo". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này là "ἄγκυρα" (ánkyra). Ban đầu, từ này liên quan đến việc giữ vững một tàu thuyền trong nước mediante một thiết bị vật lý để ngăn nó trôi dạt. Ngày nay, "anchored" còn được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, biểu thị sự ổn định hoặc bảo vệ trong nhiều bối cảnh, chẳng hạn như ý tưởng, cảm xúc hay mối quan hệ.
Từ “anchored” thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như du lịch, công nghệ, hoặc tâm lý học. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả cảm giác an toàn hoặc sự ổn định. Ngoài ra, “anchored” cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải khi nhắc đến tàu thuyền neo đậu, thể hiện sự cố định và bảo đảm trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp