Bản dịch của từ Anchored trong tiếng Việt

Anchored

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anchored (Verb)

ˈæŋkɚd
ˈæŋkɚd
01

Được cố định chắc chắn ở vị trí và khó có thể di chuyển.

Secured firmly in position and unlikely to move.

Ví dụ

Her argument was anchored in solid evidence.

Lập luận của cô ấy được cố định trên bằng chứng vững chắc.

The opposing view was not anchored in any reliable sources.

Quan điểm đối lập không được cố định trên bất kỳ nguồn tin đáng tin cậy nào.

Is it important for your IELTS essay to be anchored in facts?

Việc lập luận của bài luận IELTS của bạn được cố định trên sự thật có quan trọng không?

Dạng động từ của Anchored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anchor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anchored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anchored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anchors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anchoring

Anchored (Noun Countable)

01

Một vật kim loại nặng được gắn vào một sợi dây hoặc dây xích và dùng để neo tàu xuống đáy biển, thường là một vật có chuôi kim loại có vòng ở một đầu để gắn dây hoặc dây xích và một cặp sán cong và/hoặc có gai ở cái khác.

A heavy metal object attached to a rope or chain and used to moor a ship to the sea bottom typically one having a metal shank with a ring at one end for attaching the rope or chain and a pair of curved andor barbed flukes at the other.

Ví dụ

The anchored ship swayed gently in the harbor.

Con tàu neo nhẹ nhàng lắc lư trên cảng.

The ship was not anchored properly during the storm.

Con tàu không neo đúng cách trong cơn bão.

Is the anchored ship visible from the shore?

Con tàu neo có thể nhìn thấy từ bờ biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anchored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anchored

Không có idiom phù hợp