Bản dịch của từ Anchor trong tiếng Việt

Anchor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anchor(Noun)

ˈɑːnkɔː
ˈæntʃɝ
01

Một người hoặc một thứ mang lại sự ổn định hoặc sự tự tin trong một tình huống không chắc chắn.

A person or thing that provides stability or confidence in an otherwise uncertain situation

Ví dụ
02

Một vật nặng dùng để cố định tàu thuyền vào đáy biển.

A heavy object used to moor a vessel to the sea bottom

Ví dụ
03

Một thiết bị trong mạng máy tính giúp duy trì hoặc ổn định kết nối.

A device in a computer network that helps to maintain or stabilize a connection

Ví dụ

Anchor(Verb)

ˈɑːnkɔː
ˈæntʃɝ
01

Một vật nặng được sử dụng để neo một con tàu xuống đáy biển.

To secure firmly in position

Ví dụ
02

Một người hoặc một điều mang lại sự ổn định hoặc sự tự tin trong một tình huống không chắc chắn.

To be the main part that holds something in place or in position

Ví dụ