Bản dịch của từ Androgen trong tiếng Việt

Androgen

Noun [U/C]

Androgen (Noun)

ˈændɹədʒn
ˈændɹədʒn
01

Một loại hormone sinh dục nam, chẳng hạn như testosterone.

A male sex hormone such as testosterone

Ví dụ

Androgen levels can affect mood and behavior in young men.

Mức androgen có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của nam giới trẻ.

Androgen does not only influence physical traits but also social interactions.

Androgen không chỉ ảnh hưởng đến đặc điểm thể chất mà còn đến tương tác xã hội.

What role does androgen play in male social development?

Androgen đóng vai trò gì trong sự phát triển xã hội của nam giới?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Androgen

Không có idiom phù hợp