Bản dịch của từ Animal model trong tiếng Việt
Animal model

Animal model (Noun)
Một động vật không phải con người được sử dụng trong nghiên cứu để giúp hiểu các quá trình sinh học hoặc bệnh tật ở người.
A non-human animal used in research to help understand biological processes or diseases in humans.
Researchers used a monkey as an animal model for studying Alzheimer's disease.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một con khỉ làm mô hình động vật để nghiên cứu bệnh Alzheimer.
Many scientists do not prefer animal models for social behavior studies.
Nhiều nhà khoa học không thích mô hình động vật cho các nghiên cứu hành vi xã hội.
Is the rat an effective animal model for social interaction research?
Chuột có phải là mô hình động vật hiệu quả cho nghiên cứu tương tác xã hội không?
Một hệ thống thí nghiệm sử dụng động vật để nghiên cứu tác động của điều trị hoặc can thiệp.
An experimental system that uses animals to study the effects of treatment or interventions.
The animal model helped researchers understand social behavior in monkeys.
Mô hình động vật giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ở khỉ.
Animal models do not always accurately reflect human social interactions.
Mô hình động vật không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tương tác xã hội của con người.
How do scientists choose the right animal model for social studies?
Các nhà khoa học chọn mô hình động vật nào cho các nghiên cứu xã hội?
Scientists use animal models to test new drugs for human diseases.
Các nhà khoa học sử dụng mô hình động vật để thử nghiệm thuốc mới cho bệnh ở người.
Animal models do not always predict human responses accurately.
Mô hình động vật không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác phản ứng của con người.
Do researchers prefer animal models over human trials for safety reasons?
Các nhà nghiên cứu có thích mô hình động vật hơn thử nghiệm trên người vì lý do an toàn không?