Bản dịch của từ Aniseed trong tiếng Việt

Aniseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aniseed (Noun)

ˈænəsid
ˈænɪsid
01

Hạt của cây hồi, được sử dụng trong nấu ăn và làm thuốc thảo dược.

The seed of the anise used in cooking and herbal medicine.

Ví dụ

I use aniseed in my herbal tea for better digestion.

Tôi sử dụng hạt thì là trong trà thảo mộc để tiêu hóa tốt hơn.

Aniseed does not grow well in cold climates like Minnesota.

Hạt thì là không phát triển tốt trong khí hậu lạnh như Minnesota.

Does anyone know where to buy aniseed in our town?

Có ai biết mua hạt thì là ở thị trấn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aniseed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aniseed

Không có idiom phù hợp