Bản dịch của từ Aniseed trong tiếng Việt
Aniseed

Aniseed (Noun)
I use aniseed in my herbal tea for better digestion.
Tôi sử dụng hạt thì là trong trà thảo mộc để tiêu hóa tốt hơn.
Aniseed does not grow well in cold climates like Minnesota.
Hạt thì là không phát triển tốt trong khí hậu lạnh như Minnesota.
Does anyone know where to buy aniseed in our town?
Có ai biết mua hạt thì là ở thị trấn của chúng ta không?
Hạt hồi (aniseed) là hạt của cây Illicium verum, thuộc họ Bồ hòn, nổi bật với hương vị ngọt ngào và thơm mát, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm gia vị. Ở Anh và Mỹ, từ "aniseed" có cùng hình thức viết và ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, việc sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong ẩm thực châu Âu, hạt hồi thường có mặt trong các món bánh, trong khi ở Mỹ, chúng thường được dùng trong chế biến đồ uống và thực phẩm như kẹo.
Từ "aniseed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anisum", được sử dụng để chỉ hạt cây thì là. Cây này thuộc họ Apiaceae và được người La Mã biết đến với công dụng làm gia vị và thảo dược. Qua thời gian, aniseed đã trở thành một phần của nhiều nền ẩm thực và y học truyền thống. Ý nghĩa hiện tại của "aniseed" gắn liền với hương vị đặc trưng và công dụng trong thực phẩm, thể hiện sự chuyển giao văn hóa và sự phát triển của ngôn ngữ.
Từ "aniseed" (hạt hồi) không thường xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực hoặc dược phẩm. Trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc nghiên cứu về hương liệu, từ này có thể được đề cập đến khi thảo luận về gia vị trong món ăn hoặc công dụng của nó trong y học cổ truyền. Aniseed cũng thường được sử dụng trong sản xuất các loại đồ uống có hương vị đặc trưng.