Bản dịch của từ Anna trong tiếng Việt
Anna
Anna (Noun)
Anna is always there to offer guidance and support.
Anna luôn ở đó để cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ.
Anna, can you please help me with my homework?
Anna, bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?
I look up to Anna for advice and wisdom.
Tôi ngưỡng mộ Anna vì lời khuyên và sự khôn ngoan.
Anna was a common currency unit in historical India and Pakistan.
Anna là một đơn vị tiền tệ phổ biến ở Ấn Độ và Pakistan trong lịch sử.
People used anna for daily transactions in the past.
Mọi người đã sử dụng anna cho các giao dịch hàng ngày trong quá khứ.
1 anna was worth one sixteenth of a rupee.
1 anna có giá trị bằng một phần mười sáu của một rupee.