Bản dịch của từ Annex trong tiếng Việt

Annex

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annex (Noun)

ænˈɛks
ˈænˌɛks
01

Một bổ sung cho một tài liệu.

An addition to a document.

Ví dụ

The annex contained additional information about the social project.

Phụ lục chứa thông tin bổ sung về dự án xã hội.

She attached an annex to the report for further clarification.

Cô ấy đính kèm một phụ lục vào báo cáo để làm rõ hơn.

The annex outlined the key points of the social initiative.

Phụ lục đã nêu rõ các điểm chính của sáng kiến xã hội.

02

Tòa nhà nối liền hoặc liên kết với tòa nhà chính, cung cấp thêm không gian hoặc chỗ ở.

A building joined to or associated with a main building providing additional space or accommodation.

Ví dụ

The community center has an annex for hosting events.

Trung tâm cộng đồng có một phòng phụ để tổ chức sự kiện.

The school library has an annex for study sessions.

Thư viện trường có một phòng phụ cho các buổi học.

The hospital built an annex for specialized medical services.

Bệnh viện đã xây một phòng phụ cho dịch vụ y tế chuyên môn.

Annex (Verb)

ænˈɛks
ˈænˌɛks
01

Thêm dưới dạng phần phụ hoặc phần phụ, đặc biệt là vào tài liệu.

Add as an extra or subordinate part especially to a document.

Ví dụ

The committee decided to annex a new clause to the agreement.

Ủy ban quyết định gắn thêm một điều khoản mới vào thỏa thuận.

She plans to annex a new section to the social policy.

Cô ấy dự định thêm một phần mới vào chính sách xã hội.

The government will annex more benefits to the welfare program.

Chính phủ sẽ thêm nhiều lợi ích vào chương trình phúc lợi.

02

Thêm (lãnh thổ) vào lãnh thổ của mình bằng cách chiếm đoạt.

Add territory to ones own territory by appropriation.

Ví dụ

The country decided to annex the neighboring region for resources.

Quốc gia quyết định sáp nhập vùng láng giềng để có tài nguyên.

The king's plan was to annex the smaller kingdom into his own.

Kế hoạch của vua là sáp nhập vương quốc nhỏ vào vương quốc của mình.

The company sought to annex the competitor's market share through acquisition.

Công ty cố gắng sáp nhập thị phần của đối thủ thông qua việc mua lại.

Dạng động từ của Annex (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annex

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annexing

Kết hợp từ của Annex (Verb)

CollocationVí dụ

Annex to

Phụ lục cho

The report is an annex to the social policy document.

Báo cáo là phụ lục của tài liệu chính sách xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The only structural change to the main building is a small in the front right-hand corner, where passengers will be able to hire a car [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Annex

Không có idiom phù hợp