Bản dịch của từ Annex trong tiếng Việt
Annex

Annex (Noun)
The annex contained additional information about the social project.
Phụ lục chứa thông tin bổ sung về dự án xã hội.
She attached an annex to the report for further clarification.
Cô ấy đính kèm một phụ lục vào báo cáo để làm rõ hơn.
The annex outlined the key points of the social initiative.
Phụ lục đã nêu rõ các điểm chính của sáng kiến xã hội.
Tòa nhà nối liền hoặc liên kết với tòa nhà chính, cung cấp thêm không gian hoặc chỗ ở.
A building joined to or associated with a main building providing additional space or accommodation.
The community center has an annex for hosting events.
Trung tâm cộng đồng có một phòng phụ để tổ chức sự kiện.
The school library has an annex for study sessions.
Thư viện trường có một phòng phụ cho các buổi học.
The hospital built an annex for specialized medical services.
Bệnh viện đã xây một phòng phụ cho dịch vụ y tế chuyên môn.
Annex (Verb)
Thêm dưới dạng phần phụ hoặc phần phụ, đặc biệt là vào tài liệu.
Add as an extra or subordinate part especially to a document.
The committee decided to annex a new clause to the agreement.
Ủy ban quyết định gắn thêm một điều khoản mới vào thỏa thuận.
She plans to annex a new section to the social policy.
Cô ấy dự định thêm một phần mới vào chính sách xã hội.
The government will annex more benefits to the welfare program.
Chính phủ sẽ thêm nhiều lợi ích vào chương trình phúc lợi.
Thêm (lãnh thổ) vào lãnh thổ của mình bằng cách chiếm đoạt.
Add territory to ones own territory by appropriation.
The country decided to annex the neighboring region for resources.
Quốc gia quyết định sáp nhập vùng láng giềng để có tài nguyên.
The king's plan was to annex the smaller kingdom into his own.
Kế hoạch của vua là sáp nhập vương quốc nhỏ vào vương quốc của mình.
The company sought to annex the competitor's market share through acquisition.
Công ty cố gắng sáp nhập thị phần của đối thủ thông qua việc mua lại.
Dạng động từ của Annex (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annexing |
Kết hợp từ của Annex (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annex to Phụ lục cho | The report is an annex to the social policy document. Báo cáo là phụ lục của tài liệu chính sách xã hội. |
Họ từ
Từ "annex" có thể được hiểu là một tài liệu, bản phụ lục, hoặc một phần bổ sung được thêm vào một tài liệu chính, nhằm cung cấp thông tin bổ sung hoặc chi tiết hơn về một chủ đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "annex" được sử dụng tương đương nhau với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "annexe" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ tòa nhà hoặc khu vực được thêm vào một cấu trúc chính. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến nội dung và chức năng của từ trong văn bản.
Từ "annex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annexare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "ghép vào". Trong tiếng Latin, tiền tố "ad-" (đến) và "nexus" (kết nối) hợp thành để chỉ hành động gắn thêm hoặc mở rộng một thứ. Qua thời gian, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để diễn tả việc chiếm hoặc bổ sung lãnh thổ. Hiện nay, nghĩa của "annex" phản ánh sự kết nối hoặc bổ sung một phần vào một tổng thể lớn hơn.
Từ "annex" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về chủ đề liên quan đến các tài liệu, báo cáo hoặc kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, "annex" thường được sử dụng trong pháp lý và chính trị để chỉ về việc mở rộng lãnh thổ hoặc bổ sung tài liệu đính kèm cho một văn bản chính. Khả năng nhận diện và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
