Bản dịch của từ Annex trong tiếng Việt

Annex

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annex(Noun)

ænˈɛks
ˈænˌɛks
01

Một bổ sung cho một tài liệu.

An addition to a document.

Ví dụ
02

Tòa nhà nối liền hoặc liên kết với tòa nhà chính, cung cấp thêm không gian hoặc chỗ ở.

A building joined to or associated with a main building providing additional space or accommodation.

Ví dụ

Annex(Verb)

ænˈɛks
ˈænˌɛks
01

Thêm dưới dạng phần phụ hoặc phần phụ, đặc biệt là vào tài liệu.

Add as an extra or subordinate part especially to a document.

Ví dụ
02

Thêm (lãnh thổ) vào lãnh thổ của mình bằng cách chiếm đoạt.

Add territory to ones own territory by appropriation.

Ví dụ

Dạng động từ của Annex (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annex

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annexing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ