Bản dịch của từ Annexed trong tiếng Việt
Annexed
Annexed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phụ lục.
Simple past and past participle of annex.
The government annexed new land for social housing in 2022.
Chính phủ đã sáp nhập đất mới cho nhà ở xã hội vào năm 2022.
They did not annex the area for community projects last year.
Họ đã không sáp nhập khu vực cho các dự án cộng đồng năm ngoái.
Did the city annex more space for parks and recreation?
Thành phố có sáp nhập thêm không gian cho công viên và giải trí không?
Dạng động từ của Annexed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annexing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp