Bản dịch của từ Annexed trong tiếng Việt
Annexed

Annexed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phụ lục.
Simple past and past participle of annex.
The government annexed new land for social housing in 2022.
Chính phủ đã sáp nhập đất mới cho nhà ở xã hội vào năm 2022.
They did not annex the area for community projects last year.
Họ đã không sáp nhập khu vực cho các dự án cộng đồng năm ngoái.
Did the city annex more space for parks and recreation?
Thành phố có sáp nhập thêm không gian cho công viên và giải trí không?
Dạng động từ của Annexed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annexing |
Họ từ
Từ "annexed" diễn tả hành động sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia hay một khu vực khác, thường là thông qua biện pháp quân sự hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với xu hướng nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến sự diễn đạt trong giao tiếp nói.
Từ "annexed" có nguồn gốc từ Latin "annexare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "nexus" có nghĩa là "kết nối". Từ này ban đầu mang nghĩa "kết nối hoặc gắn bó một cách chắc chắn". Trong bối cảnh lịch sử, "annexed" thường được sử dụng để chỉ việc một quốc gia chiếm giữ hoặc thống nhất một lãnh thổ khác, diễn tả hành động mở rộng quyền lực hoặc lãnh thổ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với sự "gắn bó" và "mở rộng".
Từ "annexed" thường xuất hiện trong bốn lĩnh vực của IELTS, chủ yếu liên quan đến môn Lịch sử trong Đọc, Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả sự mở rộng lãnh thổ, đặc biệt trong ngữ cảnh các hiệp ước hoặc sự sáp nhập quốc gia. Trong giao tiếp hàng ngày, "annexed" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc khi phân tích các sự kiện lịch sử, giúp nhấn mạnh những thay đổi về chủ quyền lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
