Bản dịch của từ Annex trong tiếng Việt
Annex

Annex(Noun)
Tòa nhà nối liền hoặc liên kết với tòa nhà chính, cung cấp thêm không gian hoặc chỗ ở.
A building joined to or associated with a main building providing additional space or accommodation.
Annex(Verb)
Thêm dưới dạng phần phụ hoặc phần phụ, đặc biệt là vào tài liệu.
Add as an extra or subordinate part especially to a document.
Thêm (lãnh thổ) vào lãnh thổ của mình bằng cách chiếm đoạt.
Add territory to ones own territory by appropriation.
Dạng động từ của Annex (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annex |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annexed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annexed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annexes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annexing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "annex" có thể được hiểu là một tài liệu, bản phụ lục, hoặc một phần bổ sung được thêm vào một tài liệu chính, nhằm cung cấp thông tin bổ sung hoặc chi tiết hơn về một chủ đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "annex" được sử dụng tương đương nhau với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "annexe" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ tòa nhà hoặc khu vực được thêm vào một cấu trúc chính. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến nội dung và chức năng của từ trong văn bản.
Từ "annex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annexare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "ghép vào". Trong tiếng Latin, tiền tố "ad-" (đến) và "nexus" (kết nối) hợp thành để chỉ hành động gắn thêm hoặc mở rộng một thứ. Qua thời gian, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để diễn tả việc chiếm hoặc bổ sung lãnh thổ. Hiện nay, nghĩa của "annex" phản ánh sự kết nối hoặc bổ sung một phần vào một tổng thể lớn hơn.
Từ "annex" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về chủ đề liên quan đến các tài liệu, báo cáo hoặc kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, "annex" thường được sử dụng trong pháp lý và chính trị để chỉ về việc mở rộng lãnh thổ hoặc bổ sung tài liệu đính kèm cho một văn bản chính. Khả năng nhận diện và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "annex" có thể được hiểu là một tài liệu, bản phụ lục, hoặc một phần bổ sung được thêm vào một tài liệu chính, nhằm cung cấp thông tin bổ sung hoặc chi tiết hơn về một chủ đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "annex" được sử dụng tương đương nhau với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "annexe" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ tòa nhà hoặc khu vực được thêm vào một cấu trúc chính. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến nội dung và chức năng của từ trong văn bản.
Từ "annex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annexare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "ghép vào". Trong tiếng Latin, tiền tố "ad-" (đến) và "nexus" (kết nối) hợp thành để chỉ hành động gắn thêm hoặc mở rộng một thứ. Qua thời gian, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để diễn tả việc chiếm hoặc bổ sung lãnh thổ. Hiện nay, nghĩa của "annex" phản ánh sự kết nối hoặc bổ sung một phần vào một tổng thể lớn hơn.
Từ "annex" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về chủ đề liên quan đến các tài liệu, báo cáo hoặc kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, "annex" thường được sử dụng trong pháp lý và chính trị để chỉ về việc mở rộng lãnh thổ hoặc bổ sung tài liệu đính kèm cho một văn bản chính. Khả năng nhận diện và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ.
