Bản dịch của từ Annual review trong tiếng Việt

Annual review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annual review (Noun)

ˈænjuəl ɹˌivjˈu
ˈænjuəl ɹˌivjˈu
01

Đánh giá hàng năm về hiệu suất, tiến trình hoặc kết quả.

A yearly evaluation or assessment of performance, progress, or outcomes.

Ví dụ

The annual review highlighted community progress in reducing poverty in 2022.

Báo cáo đánh giá hàng năm đã nêu bật tiến bộ cộng đồng trong việc giảm nghèo vào năm 2022.

The annual review does not include feedback from all community members.

Báo cáo đánh giá hàng năm không bao gồm phản hồi từ tất cả thành viên cộng đồng.

Did the annual review address issues of inequality in our society?

Báo cáo đánh giá hàng năm có đề cập đến vấn đề bất bình đẳng trong xã hội của chúng ta không?

02

Báo cáo tóm tắt hoạt động và kết quả của một công ty hoặc tổ chức trong năm qua.

A report summarizing the activities and results of a company or organization over the past year.

Ví dụ

The annual review showed a 20% increase in community engagement this year.

Báo cáo thường niên cho thấy sự tăng 20% trong sự tham gia cộng đồng năm nay.

The annual review did not highlight any major social initiatives last year.

Báo cáo thường niên không nêu bật bất kỳ sáng kiến xã hội lớn nào năm ngoái.

Did the annual review include data on volunteer participation rates?

Báo cáo thường niên có bao gồm dữ liệu về tỷ lệ tham gia tình nguyện không?

03

Cuộc họp chính thức được tổ chức hàng năm để bàn về những thành tựu và mục tiêu tương lai của một nhóm hoặc tổ chức.

A formal meeting held once a year to discuss the achievements and future objectives of a team or organization.

Ví dụ

The annual review highlighted our community service achievements last year.

Buổi đánh giá hàng năm đã nêu bật những thành tựu phục vụ cộng đồng của chúng tôi năm ngoái.

The team did not attend the annual review last month.

Đội không tham dự buổi đánh giá hàng năm tháng trước.

Will the annual review include plans for next year's social programs?

Buổi đánh giá hàng năm có bao gồm kế hoạch cho các chương trình xã hội năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annual review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annual review

Không có idiom phù hợp