Bản dịch của từ Anteater trong tiếng Việt

Anteater

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anteater (Noun)

ˈæntitɚz
ˈæntitɚz
01

Một loại động vật có vú ăn kiến và mối.

A type of mammal that eats ants and termites.

Ví dụ

The anteater has a long tongue to catch ants and termites.

Chú kiến ăn có một cái lưỡi dài để bắt kiến và mối.

Anteaters are not aggressive animals and usually avoid confrontation.

Kiến ăn không phải là loài động vật hung dữ và thường tránh xung đột.

Does the anteater primarily feed on ants or termites in the wild?

Chú kiến ăn chủ yếu ăn kiến hay mối trong tự nhiên?

Anteater (Noun Countable)

ˈæntitɚz
ˈæntitɚz
01

Người vay mượn hoặc đánh bạc và không có ý định trả nợ.

A person who borrows or gambles and does not intend to repay their debts.

Ví dụ

John is known as an anteater among his friends.

John được biết đến là một người mượn nợ giữa bạn bè của mình.

She never lends money to Mark because he is an anteater.

Cô ấy không bao giờ cho vay tiền cho Mark vì anh ta là một người mượn nợ.

Is he considered an anteater by the IELTS writing community?

Liệu anh ấy có được coi là một người mượn nợ bởi cộng đồng viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anteater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anteater

Không có idiom phù hợp