Bản dịch của từ Anteater trong tiếng Việt
Anteater

Anteater (Noun)
The anteater has a long tongue to catch ants and termites.
Chú kiến ăn có một cái lưỡi dài để bắt kiến và mối.
Anteaters are not aggressive animals and usually avoid confrontation.
Kiến ăn không phải là loài động vật hung dữ và thường tránh xung đột.
Does the anteater primarily feed on ants or termites in the wild?
Chú kiến ăn chủ yếu ăn kiến hay mối trong tự nhiên?
Anteater (Noun Countable)
John is known as an anteater among his friends.
John được biết đến là một người mượn nợ giữa bạn bè của mình.
She never lends money to Mark because he is an anteater.
Cô ấy không bao giờ cho vay tiền cho Mark vì anh ta là một người mượn nợ.
Is he considered an anteater by the IELTS writing community?
Liệu anh ấy có được coi là một người mượn nợ bởi cộng đồng viết IELTS không?
Họ từ
Từ "anteater" đề cập đến một loài động vật có vú thuộc họ Myrmecophagidae, nổi bật với đặc điểm mũi dài để kiếm ăn. Chúng chủ yếu sinh sống ở các khu rừng nhiệt đới và thường ăn kiến và mối. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "anteater" cũng được dùng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thường ngày. Các khác biệt chủ yếu nằm ở sự phân bố và tần suất sử dụng trong văn nói và văn viết.
Từ "anteater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ante" có nghĩa là "trước" và "ater" có nghĩa là "ăn". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả động vật chuyên ăn kiến và mối, có vẻ ngoài đặc trưng với mũi dài và lưỡi dài. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài này, củng cố ý nghĩa hiện tại, trong đó "anteater" chỉ những động vật thuộc họ Myrmecophagidae, nổi bật với khả năng kiếm ăn chuyên biệt khỏi tổ kiến và mối.
Từ "anteater" (con thú ăn kiến) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một loài động vật không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về động vật, sách giáo khoa sinh học, hoặc các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và sự đa dạng sinh học. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp