Bản dịch của từ Anti-angiogenesis agent trong tiếng Việt

Anti-angiogenesis agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-angiogenesis agent (Noun)

ˌæntiədʒənˈisəs ˈeɪdʒənt
ˌæntiədʒənˈisəs ˈeɪdʒənt
01

Một chất ức chế sự phát triển của các mạch máu mới (sự hình thành mạch).

A substance that inhibits the growth of new blood vessels (angiogenesis).

Ví dụ

The anti-angiogenesis agent reduced tumor growth in clinical trials last year.

Chất chống hình thành mạch máu đã giảm sự phát triển khối u trong các thử nghiệm lâm sàng năm ngoái.

Anti-angiogenesis agents do not always work for every type of cancer.

Các chất chống hình thành mạch máu không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi loại ung thư.

Are anti-angiogenesis agents effective in treating advanced cancer patients?

Các chất chống hình thành mạch máu có hiệu quả trong việc điều trị bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển không?

02

Một lớp thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư để ngăn chặn sự phát triển của khối u bằng cách chặn hình thành mạch máu.

A class of drugs used in cancer treatment to prevent tumor growth by blocking the formation of blood vessels.

Ví dụ

The anti-angiogenesis agent reduced tumor size in 30% of patients.

Chất chống hình thành mạch máu đã giảm kích thước khối u ở 30% bệnh nhân.

Doctors do not prescribe the anti-angiogenesis agent without careful evaluation.

Bác sĩ không kê đơn chất chống hình thành mạch máu mà không đánh giá cẩn thận.

Is the anti-angiogenesis agent effective in all cancer types?

Chất chống hình thành mạch máu có hiệu quả với tất cả các loại ung thư không?

03

Một phương pháp điều trị trong y học nhằm giảm nguồn cung cấp máu cho các khối u.

A therapeutic approach in medicine aimed at reducing blood supply to tumors.

Ví dụ

The anti-angiogenesis agent reduced tumor growth in many cancer patients.

Thuốc chống tạo mạch đã làm giảm sự phát triển khối u ở nhiều bệnh nhân ung thư.

The anti-angiogenesis agent does not work for all types of cancer.

Thuốc chống tạo mạch không hiệu quả với tất cả các loại ung thư.

Is the anti-angiogenesis agent effective in treating breast cancer patients?

Thuốc chống tạo mạch có hiệu quả trong điều trị bệnh nhân ung thư vú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-angiogenesis agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-angiogenesis agent

Không có idiom phù hợp