Bản dịch của từ Antivirus trong tiếng Việt
Antivirus

Antivirus (Adjective)
The antivirus software protected my computer from recent malware attacks.
Phần mềm antivirus đã bảo vệ máy tính của tôi khỏi các cuộc tấn công malware gần đây.
Antivirus programs do not guarantee complete safety from all threats.
Các chương trình antivirus không đảm bảo an toàn hoàn toàn khỏi mọi mối đe dọa.
Which antivirus software is recommended for social media security?
Phần mềm antivirus nào được khuyên dùng cho an ninh mạng xã hội?
Antivirus programs are essential for protecting your computer from malware.
Các chương trình chống virus là cần thiết để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại.
Some people underestimate the importance of having antivirus software installed.
Một số người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc cài đặt phần mềm chống virus.
Is antivirus protection included in the package you purchased for your laptop?
Liệu bảo vệ chống virus có được bao gồm trong gói bạn đã mua cho laptop không?
Ngăn ngừa hoặc chống lại tác động của vi-rút.
Preventing or countering the effects of viruses
She installed antivirus software on her computer to prevent malware attacks.
Cô ấy đã cài phần mềm chống virus trên máy tính của mình để ngăn chặn các cuộc tấn công malware.
He forgot to update the antivirus program, leaving his data vulnerable.
Anh ấy quên cập nhật chương trình chống virus, để lại dữ liệu của mình dễ bị tấn công.
Did you remember to run a full scan with the antivirus software?
Bạn có nhớ chạy quét toàn bộ với phần mềm chống virus không?
Liên quan đến việc điều trị nhiễm vi-rút.
Pertaining to the treatment of viral infections
Antivirus measures are essential for public health safety.
Các biện pháp chống virus là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Ignoring antivirus advice can lead to widespread viral outbreaks.
Bỏ qua lời khuyên về chống virus có thể dẫn đến đợt bùng phát virus lan rộng.
Is antivirus protection included in the social health guidelines?
Có bao gồm bảo vệ chống virus trong hướng dẫn sức khỏe cộng đồng không?
Antivirus (Noun)
Antivirus is essential to protect your computer from online threats.
Phần mềm diệt virus là cần thiết để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
I don't trust free antivirus software because they may not be effective.
Tôi không tin tưởng vào phần mềm diệt virus miễn phí vì chúng có thể không hiệu quả.
Is antivirus included in the security package you purchased for your laptop?
Phần mềm diệt virus có được bao gồm trong gói bảo mật bạn mua cho laptop không?
Antivirus software is essential for protecting your computer from malware.
Phần mềm chống virus là cần thiết để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại.
Some people underestimate the importance of antivirus in cybersecurity.
Một số người đánh giá thấp tầm quan trọng của phần mềm chống virus trong bảo mật mạng.
Is antivirus included in the list of recommended software for IELTS?
Phần mềm chống virus có được bao gồm trong danh sách các phần mềm được khuyến nghị cho IELTS không?
Một tác nhân chống lại tác động của vi-rút.
An agent that counteracts the effects of a virus
Antivirus software protects computers from harmful viruses.
Phần mềm chống virus bảo vệ máy tính khỏi virus có hại.
Some people underestimate the importance of having antivirus on their devices.
Một số người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc có antivirus trên thiết bị của họ.
Is antivirus necessary when using public Wi-Fi networks?
Có cần antivirus khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không?
Dạng danh từ của Antivirus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antivirus | - |
Từ "antivirus" chỉ phần mềm hoặc hệ thống được thiết kế để phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ virus máy tính và các phần mềm độc hại khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người British thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất, trong khi người American có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai. Chức năng của phần mềm antivirus là bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.
Từ "antivirus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "virus" xuất phát từ "virus" trong tiếng Latin có nghĩa là "chất độc" hoặc "nọc độc". Ban đầu, "virus" chỉ định những tác nhân gây bệnh trong sinh học. Ngày nay, "antivirus" được sử dụng để chỉ phần mềm ngăn chặn và tiêu diệt phần mềm độc hại trên máy tính, thể hiện ý nghĩa bảo vệ khỏi "chất độc" số hóa trong thế giới công nghệ.
Từ "antivirus" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có các chủ đề liên quan đến công nghệ và an ninh mạng. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân và các phần mềm bảo mật. Trong ngữ cảnh khác, "antivirus" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về bảo trì hệ thống máy tính, sự an toàn thông tin, và trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin.