Bản dịch của từ Apollyon trong tiếng Việt

Apollyon

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apollyon (Noun)

əpˈɑljn
əpˈɑljn
01

Kẻ hủy diệt, thiên thần của vực sâu không đáy.

The destroyer the angel of the bottomless pit.

Ví dụ

Is Apollyon a common theme in social media discussions?

Apollyon có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Apollyon's destructive power is often mentioned in social commentary.

Sức mạnh phá hủy của Apollyon thường được đề cập trong bình luận xã hội.

The novel 'Apollyon's Wrath' explores the impact of chaos in society.

Tiểu thuyết 'Sự tức giận của Apollyon' khám phá tác động của hỗn loạn trong xã hội.

02

Thủ lĩnh của loài châu chấu trong sách khải huyền.

The leader of the locusts in the book of revelation.

Ví dụ

Who is the apollyon in the modern society according to you?

Ai là apollyon trong xã hội hiện đại theo bạn?

There is no apollyon figure in our community, thankfully.

Không có hình tượng apollyon nào trong cộng đồng chúng tôi, may mắn.

Have you ever read about the apollyon in religious texts?

Bạn đã từng đọc về apollyon trong các văn kiện tôn giáo chưa?

03

Một thuật ngữ thường được dùng để ám chỉ satan, kẻ hủy diệt.

A term often used to refer to satan the destroyer.

Ví dụ

Is Apollyon a common character in social media horror stories?

Apollyon có phải là nhân vật phổ biến trong các câu chuyện kinh dị trên mạng xã hội không?

Apollyon's reputation as a destroyer can be intimidating for some people.

Danh tiếng của Apollyon như một kẻ phá hủy có thể làm cho một số người sợ hãi.

The IELTS writing task may include a question about Apollyon's symbolism.

Nhiệm vụ viết IELTS có thể bao gồm một câu hỏi về biểu tượng của Apollyon.

04

Một hình ảnh hoặc biểu tượng của sự hủy diệt.

A figure or representation of destruction.

Ví dụ

The painting depicted Apollyon as a symbol of destruction.

Bức tranh mô tả Apollyon như một biểu tượng của sự phá hủy.

The town feared the arrival of Apollyon in their community.

Thị trấn sợ sự xuất hiện của Apollyon trong cộng đồng của họ.

Is Apollyon a common theme in literature about societal collapse?

Apollyon có phải là một chủ đề phổ biến trong văn học về sự sụp đổ xã hội không?

Apollyon (Idiom)

01

"apollyon" ám chỉ một kẻ hủy diệt vĩ đại.

Apollyon as a reference to a great destroyer.

Ví dụ

The pollution in the city is like apollyon to our health.

Sự ô nhiễm trong thành phố giống như apollyon đối với sức khỏe của chúng ta.

Avoiding negative people is important to prevent apollyon of happiness.

Tránh xa những người tiêu cực là quan trọng để ngăn chặn apollyon của hạnh phúc.

Isolation can sometimes feel like an apollyon in social relationships.

Sự cô lập đôi khi có thể cảm thấy giống như một apollyon trong các mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apollyon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apollyon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.