Bản dịch của từ Apophasis trong tiếng Việt
Apophasis

Apophasis (Noun)
(cơ đốc giáo, triết học, thần học) một quá trình tiếp cận kiến thức bằng những tuyên bố phủ nhận; đặc biệt là phát triển khái niệm về chúa thông qua những khẳng định tiêu cực về bản chất của ngài.
Christianity philosophy theology a process of arriving at knowledge by statements of denial particularly developing a concept of god through negative assertions about his nature.
Apophasis helps clarify social values through negative statements about community behavior.
Apophasis giúp làm rõ giá trị xã hội thông qua các tuyên bố phủ định về hành vi cộng đồng.
Many people do not understand apophasis in discussing social issues today.
Nhiều người không hiểu apophasis khi thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
Is apophasis effective in shaping social opinions among young adults?
Apophasis có hiệu quả trong việc hình thành ý kiến xã hội của người lớn trẻ không?
The politician used apophasis to avoid discussing his controversial policies.
Nhà chính trị đã sử dụng apophasis để tránh thảo luận về chính sách gây tranh cãi của mình.
Many social issues were ignored, showing that apophasis can mislead voters.
Nhiều vấn đề xã hội đã bị bỏ qua, cho thấy apophasis có thể gây hiểu lầm cho cử tri.
Is apophasis effective in debates about social justice and equality?
Apophasis có hiệu quả trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội không?
Họ từ
Apophasis là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và tu từ học, chỉ việc nhắc đến điều gì đó mà không thẳng thừng nêu ra, thường nhằm tạo ấn tượng hoặc khích lệ sự tò mò. Trong văn chương và hùng biện, apophasis được sử dụng để đề cập tới vấn đề một cách gián tiếp, tạo ra tác động cho người nghe. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "apophasis", có nghĩa là "không nói". Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này.
Từ "apophasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀπόφασις", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "phủ nhận". Trong ngữ cảnh ngữ văn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhắc đến một điều gì đó mà không trực tiếp đề cập đến nó, thường nhằm tạo ra sự chú ý hay tác động. Sự kết hợp giữa việc phủ nhận và khẳng định này phản ánh tính chất nghịch đảo trong giao tiếp, đánh dấu một kỹ thuật hùng biện quan trọng trong diễn thuyết và viết lách hiện đại.
Từ "apophasis" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, nhưng thường gặp hơn trong văn bản học thuật hoặc các cuộc thảo luận triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "apophasis" thường được đề cập trong các bài phân tích văn học, đặc biệt là khi bàn về các biện pháp tu từ. Từ này thường được sử dụng để nhằm mục đích nhấn mạnh điều gì đó bằng cách phủ nhận nó.