Bản dịch của từ Apparatus trong tiếng Việt

Apparatus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparatus (Noun)

ˌæpɚˈæɾəs
ˌæpəɹˈæɾəs
01

Cấu trúc phức tạp của một tổ chức hoặc hệ thống cụ thể.

The complex structure of a particular organization or system.

Ví dụ

The apparatus of the government was under scrutiny.

Cơ cấu của chính phủ đang được kiểm tra.

The educational apparatus in the country needed reform.

Cơ cấu giáo dục trong đất nước cần được cải cách.

The bureaucratic apparatus was slow to respond to citizens' needs.

Cơ cấu birocratic chậm trả lời nhu cầu của công dân.

02

Thiết bị hoặc máy móc kỹ thuật cần thiết cho một hoạt động hoặc mục đích cụ thể.

The technical equipment or machinery needed for a particular activity or purpose.

Ví dụ

The laboratory apparatus was used for the scientific experiment.

Thiết bị phòng thí nghiệm được sử dụng cho thí nghiệm khoa học.

The cooking apparatus in the kitchen made meal preparation efficient.

Thiết bị nấu ăn trong nhà bếp làm cho việc chuẩn bị bữa ăn hiệu quả.

The communication apparatus allowed people to stay connected globally.

Thiết bị truyền thông cho phép mọi người duy trì kết nối toàn cầu.

03

Một tập hợp các ghi chú, các bài đọc biến thể và các vấn đề khác đi kèm với văn bản in.

A collection of notes variant readings and other matter accompanying a printed text.

Ví dụ

The apparatus of the book provided insightful annotations for readers.

Bộ máy của cuốn sách cung cấp chú thích sâu sắc cho độc giả.

The apparatus in the academic paper included references and glossaries.

Bộ máy trong bài báo học thuật bao gồm tài liệu tham khảo và từ điển.

The apparatus of the research report contained detailed footnotes and appendices.

Bộ máy của báo cáo nghiên cứu chứa đầy chú thích và phụ lục chi tiết.

Dạng danh từ của Apparatus (Noun)

SingularPlural

Apparatus

Apparatuses

Kết hợp từ của Apparatus (Noun)

CollocationVí dụ

The apparatus of government

Cơ quan chính phủ

The apparatus of government oversees public services and administration.

Bộ máy chính phủ giám sát dịch vụ công và quản lý.

Piece of apparatus

Bao gồm thiết bị

The social club purchased a new piece of apparatus for their events.

Câu lạc bộ xã hội đã mua một mảnh thiết bị mới cho các sự kiện của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apparatus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparatus

Không có idiom phù hợp