Bản dịch của từ Apparatus trong tiếng Việt
Apparatus

Apparatus (Noun)
Cấu trúc phức tạp của một tổ chức hoặc hệ thống cụ thể.
The complex structure of a particular organization or system.
The apparatus of the government was under scrutiny.
Cơ cấu của chính phủ đang được kiểm tra.
The educational apparatus in the country needed reform.
Cơ cấu giáo dục trong đất nước cần được cải cách.
The bureaucratic apparatus was slow to respond to citizens' needs.
Cơ cấu birocratic chậm trả lời nhu cầu của công dân.
The laboratory apparatus was used for the scientific experiment.
Thiết bị phòng thí nghiệm được sử dụng cho thí nghiệm khoa học.
The cooking apparatus in the kitchen made meal preparation efficient.
Thiết bị nấu ăn trong nhà bếp làm cho việc chuẩn bị bữa ăn hiệu quả.
The communication apparatus allowed people to stay connected globally.
Thiết bị truyền thông cho phép mọi người duy trì kết nối toàn cầu.
Một tập hợp các ghi chú, các bài đọc biến thể và các vấn đề khác đi kèm với văn bản in.
A collection of notes variant readings and other matter accompanying a printed text.
The apparatus of the book provided insightful annotations for readers.
Bộ máy của cuốn sách cung cấp chú thích sâu sắc cho độc giả.
The apparatus in the academic paper included references and glossaries.
Bộ máy trong bài báo học thuật bao gồm tài liệu tham khảo và từ điển.
The apparatus of the research report contained detailed footnotes and appendices.
Bộ máy của báo cáo nghiên cứu chứa đầy chú thích và phụ lục chi tiết.
Dạng danh từ của Apparatus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apparatus | Apparatuses |
Kết hợp từ của Apparatus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The apparatus of government Cơ quan chính phủ | The apparatus of government oversees public services and administration. Bộ máy chính phủ giám sát dịch vụ công và quản lý. |
Piece of apparatus Bao gồm thiết bị | The social club purchased a new piece of apparatus for their events. Câu lạc bộ xã hội đã mua một mảnh thiết bị mới cho các sự kiện của họ. |
Họ từ
Từ "apparatus" có nghĩa chung là một hệ thống hoặc thiết bị được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, "apparatus" có thể được dùng để chỉ các công cụ thí nghiệm cụ thể hơn trong nghiên cứu. Phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng miền, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn thống nhất.
Từ "apparatus" bắt nguồn từ tiếng Latinh "apparatus", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "thiết bị". Thể hiện bởi gốc động từ "adparare", từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học để chỉ tập hợp các thiết bị hoặc công cụ cần thiết cho một quá trình hoặc thí nghiệm. Từ thế kỷ 15, "apparatus" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý để mô tả các cơ chế hoạt động, đồng thời tiếp tục giữ nguyên nghĩa về sự tổ chức và chuẩn bị.
Từ "apparatus" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi mà thuật ngữ kỹ thuật thường được đề cập. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết bị, thí nghiệm hoặc quy trình khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thông dụng trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, thể hiện hệ thống hoặc bộ phận cấu thành của một hiện tượng hoặc cơ chế nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp