Bản dịch của từ Apply for something trong tiếng Việt

Apply for something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apply for something (Phrase)

əplˈaɪ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
əplˈaɪ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Để thực hiện một yêu cầu chính thức cho một cái gì đó, chẳng hạn như một công việc, một thị thực, hoặc một khoản vay.

To make a formal request for something such as a job a visa or a loan.

Ví dụ

Many students apply for scholarships to reduce their education costs.

Nhiều sinh viên xin học bổng để giảm chi phí học tập.

Students do not apply for jobs without a proper resume.

Sinh viên không xin việc nếu không có sơ yếu lý lịch đúng cách.

Do you apply for financial aid every semester at university?

Bạn có xin hỗ trợ tài chính mỗi học kỳ ở đại học không?

02

Để đưa ra yêu cầu chính thức về điều gì đó, thường dưới dạng văn bản.

To make a formal request for something often in a written form

Ví dụ

Many students apply for scholarships each year to reduce education costs.

Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng mỗi năm để giảm chi phí giáo dục.

Students do not apply for social assistance without proper documentation.

Sinh viên không nộp đơn xin trợ cấp xã hội mà không có tài liệu hợp lệ.

Do you know how to apply for community service grants effectively?

Bạn có biết cách nộp đơn xin trợ cấp dịch vụ cộng đồng hiệu quả không?

03

Để đưa cái gì đó vào hoạt động hoặc sử dụng.

To put something into operation or use

Ví dụ

Many people apply for social programs to improve their living conditions.

Nhiều người đăng ký các chương trình xã hội để cải thiện điều kiện sống.

They do not apply for assistance if they are financially stable.

Họ không đăng ký hỗ trợ nếu họ ổn định về tài chính.

Do you apply for social benefits every year during the application period?

Bạn có đăng ký các phúc lợi xã hội mỗi năm trong thời gian đăng ký không?

04

Có liên quan hoặc thích hợp với ai đó hoặc cái gì đó.

To be relevant or pertinent to someone or something

Ví dụ

Many social programs apply for low-income families in the city.

Nhiều chương trình xã hội áp dụng cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.

Not all social issues apply for government funding.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều áp dụng cho quỹ chính phủ.

Do these social initiatives apply for community support?

Những sáng kiến xã hội này có áp dụng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apply for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apply for something

Không có idiom phù hợp