Bản dịch của từ Apply for something trong tiếng Việt
Apply for something

Apply for something (Phrase)
Many students apply for scholarships to reduce their education costs.
Nhiều sinh viên xin học bổng để giảm chi phí học tập.
Students do not apply for jobs without a proper resume.
Sinh viên không xin việc nếu không có sơ yếu lý lịch đúng cách.
Do you apply for financial aid every semester at university?
Bạn có xin hỗ trợ tài chính mỗi học kỳ ở đại học không?
Many students apply for scholarships each year to reduce education costs.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng mỗi năm để giảm chi phí giáo dục.
Students do not apply for social assistance without proper documentation.
Sinh viên không nộp đơn xin trợ cấp xã hội mà không có tài liệu hợp lệ.
Do you know how to apply for community service grants effectively?
Bạn có biết cách nộp đơn xin trợ cấp dịch vụ cộng đồng hiệu quả không?
Many people apply for social programs to improve their living conditions.
Nhiều người đăng ký các chương trình xã hội để cải thiện điều kiện sống.
They do not apply for assistance if they are financially stable.
Họ không đăng ký hỗ trợ nếu họ ổn định về tài chính.
Do you apply for social benefits every year during the application period?
Bạn có đăng ký các phúc lợi xã hội mỗi năm trong thời gian đăng ký không?
Many social programs apply for low-income families in the city.
Nhiều chương trình xã hội áp dụng cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.
Not all social issues apply for government funding.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều áp dụng cho quỹ chính phủ.
Do these social initiatives apply for community support?
Những sáng kiến xã hội này có áp dụng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?
Cụm từ "apply for something" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xin việc hoặc xin vào một chương trình học tập. Ý nghĩa chính của cụm từ này là hành động nộp đơn hoặc yêu cầu tham gia vào một cơ hội nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "apply" có thể được kết hợp với nhiều dạng từ khác như "application" (đơn ứng tuyển) và "applicant" (người xin việc), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này cũng được sử dụng rộng rãi nhưng thường gặp hơn trong ngữ cảnh giáo dục và tuyển dụng.
Từ "apply" có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicare", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "plicare" có nghĩa là "gấp" hoặc "nén lại". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "apply" mang ý nghĩa ban đầu là "gắn, áp dụng". Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ hành động nộp đơn hoặc yêu cầu một điều gì đó, thể hiện tính chủ động và khao khát đạt được một mục tiêu cụ thể.
Cụm từ "apply for something" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về việc nộp đơn xin việc, học bổng hoặc chương trình giáo dục. Tần suất sử dụng của cụm từ này thể hiện sự quan trọng của quy trình xin phép và tham gia vào các hoạt động chuyên môn hoặc học thuật. Ngoài ra, cụm từ cũng thường thấy trong ngữ cảnh hàng ngày bao gồm xin việc, đăng ký dịch vụ, hoặc tham gia vào các khóa học.