Bản dịch của từ Appointing authority trong tiếng Việt

Appointing authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appointing authority (Noun)

əpˈɔɪntɨŋ əθˈɔɹəti
əpˈɔɪntɨŋ əθˈɔɹəti
01

Người hoặc tổ chức có quyền bổ nhiệm ai đó vào một vị trí hoặc vai trò.

A person or organization that has the power to appoint someone to a position or role.

Ví dụ

The mayor is the appointing authority for city council members.

Thị trưởng là cơ quan chỉ định cho các thành viên hội đồng thành phố.

The appointing authority did not select any new board members this year.

Cơ quan chỉ định không chọn thành viên mới cho hội đồng năm nay.

Who is the appointing authority for the local school board?

Ai là cơ quan chỉ định cho hội đồng trường địa phương?

02

Thực thể chịu trách nhiệm đưa ra quyết định về các cuộc bổ nhiệm trong một tổ chức.

The entity responsible for making decisions about appointments within an organization.

Ví dụ

The appointing authority chose Maria for the community service position.

Cơ quan bổ nhiệm đã chọn Maria cho vị trí phục vụ cộng đồng.

The appointing authority did not select John for the leadership role.

Cơ quan bổ nhiệm đã không chọn John cho vai trò lãnh đạo.

Who is the appointing authority for the local youth council?

Ai là cơ quan bổ nhiệm cho hội đồng thanh niên địa phương?

03

Bất kỳ quyền lực hoặc quyền hợp pháp nào để chỉ định cá nhân cho các vai trò hoặc trách nhiệm cụ thể.

Any formal power or legal right to designate individuals for specific roles or responsibilities.

Ví dụ

The appointing authority chose Maria for the community leadership role.

Cơ quan bổ nhiệm đã chọn Maria cho vai trò lãnh đạo cộng đồng.

The appointing authority did not approve any new candidates this year.

Cơ quan bổ nhiệm không phê duyệt ứng viên mới nào trong năm nay.

Who is the appointing authority for the local youth program?

Ai là cơ quan bổ nhiệm cho chương trình thanh niên địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appointing authority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appointing authority

Không có idiom phù hợp