Bản dịch của từ Appropriate level trong tiếng Việt

Appropriate level

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appropriate level (Adjective)

əpɹˈoʊpɹiət lˈɛvəl
əpɹˈoʊpɹiət lˈɛvəl
01

Thích hợp hoặc đúng đắn trong hoàn cảnh.

Suitable or proper in the circumstances.

Ví dụ

The appropriate level of support helps families during difficult times.

Mức độ hỗ trợ phù hợp giúp gia đình trong những thời điểm khó khăn.

An appropriate level of funding was not provided for community programs.

Mức độ tài trợ phù hợp đã không được cung cấp cho các chương trình cộng đồng.

What is the appropriate level of engagement for social events?

Mức độ tham gia nào là phù hợp cho các sự kiện xã hội?

02

Đúng đắn hoặc chính xác cho một mục đích hoặc dịp nhất định.

Correct or right for a particular purpose or occasion.

Ví dụ

The appropriate level of discussion was reached during the community meeting.

Mức độ thảo luận phù hợp đã được đạt được trong cuộc họp cộng đồng.

The students did not understand the appropriate level of social interaction.

Các sinh viên không hiểu mức độ tương tác xã hội phù hợp.

What is the appropriate level for discussing sensitive social issues?

Mức độ nào là phù hợp để thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm?

Appropriate level (Noun)

əpɹˈoʊpɹiət lˈɛvəl
əpɹˈoʊpɹiət lˈɛvəl
01

Một vị trí trên thang đo hoặc trong hệ thống được coi là thích hợp.

A position on a scale or in a system that is deemed suitable.

Ví dụ

The appropriate level of education is crucial for job success.

Cấp độ giáo dục phù hợp rất quan trọng cho sự thành công trong công việc.

Many students do not find the appropriate level for their skills.

Nhiều sinh viên không tìm thấy cấp độ phù hợp với kỹ năng của họ.

What is the appropriate level for social interaction in high school?

Cấp độ nào là phù hợp cho sự tương tác xã hội ở trường trung học?

02

Mức độ cường độ hoặc số lượng thích hợp cho một tình huống nhất định.

Degree of intensity or amount appropriate for a given situation.

Ví dụ

The appropriate level of social interaction varies by culture and context.

Mức độ tương tác xã hội phù hợp khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh.

An appropriate level of empathy is crucial in social discussions.

Mức độ đồng cảm phù hợp là rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

What is the appropriate level of engagement for community events?

Mức độ tham gia phù hợp cho các sự kiện cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appropriate level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appropriate level

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.