Bản dịch của từ Arborvitae trong tiếng Việt

Arborvitae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arborvitae (Noun)

ɑɹbəɹvˈaɪti
ɑɹbəɹvˈaɪti
01

Bất kỳ loài cây lá kim nào ở bắc mỹ hoặc châu á, thuộc chi thuja và thujopsis hoặc loài platycladus orientalis, được trồng để lấy gỗ hoặc trang trí.

Any of several north american or asian conifers of the genera thuja and thujopsis or the species platycladus orientalis grown for timber or ornament.

Ví dụ

Arborvitae trees are popular in many American gardens for decoration.

Cây arborvitae rất phổ biến trong nhiều khu vườn ở Mỹ để trang trí.

Many people do not plant arborvitae due to their maintenance needs.

Nhiều người không trồng cây arborvitae vì nhu cầu bảo trì của chúng.

Are arborvitae trees commonly used in urban landscaping projects?

Cây arborvitae có thường được sử dụng trong các dự án cảnh quan đô thị không?

02

(giải phẫu) mô thần kinh màu trắng của tiểu não có cấu trúc phân nhánh.

Anatomy the white nerve tissue of the cerebellum that has a branching structure.

Ví dụ

The arborvitae connects different parts of the brain effectively.

Arborvitae kết nối các phần khác nhau của não một cách hiệu quả.

The arborvitae does not control emotions in social interactions.

Arborvitae không kiểm soát cảm xúc trong các tương tác xã hội.

How does the arborvitae influence our social behavior?

Arborvitae ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arborvitae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arborvitae

Không có idiom phù hợp