Bản dịch của từ As if there were no tomorrow trong tiếng Việt
As if there were no tomorrow

As if there were no tomorrow (Phrase)
People party as if there were no tomorrow during the festival.
Mọi người tiệc tùng như thể không có ngày mai trong lễ hội.
They do not live as if there were no tomorrow in their jobs.
Họ không sống như thể không có ngày mai trong công việc của mình.
Do you think young people live as if there were no tomorrow?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ sống như thể không có ngày mai không?
Được sử dụng để diễn đạt sự khẩn cấp hoặc tầm quan trọng của việc tận dụng những cơ hội hiện tại.
Used to express urgency or the importance of making the most of present opportunities.
People danced as if there were no tomorrow at the festival.
Mọi người đã nhảy múa như thể không có ngày mai tại lễ hội.
They do not live as if there were no tomorrow, missing chances.
Họ không sống như thể không có ngày mai, bỏ lỡ cơ hội.
Why do you act as if there were no tomorrow at parties?
Tại sao bạn lại hành động như thể không có ngày mai trong các bữa tiệc?
Many youth spend money as if there were no tomorrow.
Nhiều bạn trẻ tiêu tiền như thể không có ngày mai.
They do not save money as if there were no tomorrow.
Họ không tiết kiệm tiền như thể không có ngày mai.
Do you live as if there were no tomorrow?
Bạn có sống như thể không có ngày mai không?
Cụm từ "as if there were no tomorrow" thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tâm trạng làm điều gì đó một cách hết mình, không lo lắng về tương lai. Cụm từ này gợi lên hình ảnh lạc quan và sự quyết đoán, như thể người ta không có cơ hội thứ hai. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc thể hiện cảm xúc trong giao tiếp.