Bản dịch của từ Ascender trong tiếng Việt
Ascender

Ascender (Noun)
The ascender in the letter 'b' makes it easy to recognize.
Phần nổi của chữ 'b' giúp dễ nhận biết.
Some people find ascenders in handwriting difficult to read clearly.
Một số người thấy phần nổi trong chữ viết tay khó đọc rõ.
Do you think ascenders in cursive writing add elegance to the text?
Bạn có nghĩ rằng phần nổi trong chữ viết liền thêm sự lịch lãm không?
The ascender in the letter 'b' makes it easy to recognize.
Chữ cái 'b' có chữ cái lên giúp dễ nhận biết.
The font used in the essay had clear ascenders for readability.
Kiểu chữ được sử dụng trong bài luận có chữ cái lên rõ ràng để đọc dễ.
The ascender helped climbers secure their position on the rock wall.
Cái khóa giúp người leo núi cố định vị trí của mình trên tường đá.
Without an ascender, it's challenging to maintain stability while climbing.
Không có cái khóa, việc duy trì ổn định khi leo núi là thách thức.
Did you remember to bring the ascender for our next climbing trip?
Bạn có nhớ mang cái khóa cho chuyến leo núi tiếp theo của chúng ta không?
The ascender helped John climb the rock wall in his IELTS speaking.
Chiếc ascender giúp John leo tường đá trong phần nói IELTS của mình.
She couldn't find the ascender for her IELTS writing task.
Cô ấy không thể tìm thấy chiếc ascender cho bài viết IELTS của mình.
Họ từ
Từ "ascender" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tăng lên" hoặc "leo lên". Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, nơi chỉ việc thăng tiến trong sự nghiệp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa tương tự, nhưng có thể thường thấy trong thuật ngữ quân sự hoặc khi nói về các cấp bậc. Phát âm của từ này cũng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "ascender" xuất phát từ tiếng Latinh "ascendere", gồm hai phần: "ad-" (lên) và "scandere" (leo lên). Trong tiếng Latinh, nó mang nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng lên". Ngữ nghĩa này đã được duy trì từ thời kỳ cổ đại cho đến nay, khi "ascender" được sử dụng để chỉ hành động hoặc khả năng nâng cao, thăng cấp trong vị trí, địa vị hoặc sự phát triển cá nhân. Sự kết nối này minh chứng cho quá trình phát triển ý nghĩa của từ qua các thời kỳ văn hóa và xã hội.
Từ "ascender" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thăng tiến hoặc nâng cao, thường liên quan đến nghề nghiệp hoặc quá trình học tập. Trong các tình huống thường gặp, "ascender" thường xuất hiện trong các bài viết về sự phát triển cá nhân, quản lý doanh nghiệp và nghiên cứu tâm lý. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp