Bản dịch của từ Ascender trong tiếng Việt

Ascender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascender (Noun)

əsˈɛndəɹ
əsˈɛndəɹ
01

Một phần của chữ cái kéo dài trên mức đỉnh của chữ x (như trong b và f).

A part of a letter that extends above the level of the top of an x as in b and f.

Ví dụ

The ascender in the letter 'b' makes it easy to recognize.

Phần nổi của chữ 'b' giúp dễ nhận biết.

Some people find ascenders in handwriting difficult to read clearly.

Một số người thấy phần nổi trong chữ viết tay khó đọc rõ.

Do you think ascenders in cursive writing add elegance to the text?

Bạn có nghĩ rằng phần nổi trong chữ viết liền thêm sự lịch lãm không?

The ascender in the letter 'b' makes it easy to recognize.

Chữ cái 'b' có chữ cái lên giúp dễ nhận biết.

The font used in the essay had clear ascenders for readability.

Kiểu chữ được sử dụng trong bài luận có chữ cái lên rõ ràng để đọc dễ.

02

Một thiết bị có thể được kẹp vào một sợi dây để làm chỗ đứng hoặc chỗ bám tay hoặc để giữ vật gì đó ở đúng vị trí.

A device which can be clipped to a rope to act as a foothold or handhold or to keep something in position.

Ví dụ

The ascender helped climbers secure their position on the rock wall.

Cái khóa giúp người leo núi cố định vị trí của mình trên tường đá.

Without an ascender, it's challenging to maintain stability while climbing.

Không có cái khóa, việc duy trì ổn định khi leo núi là thách thức.

Did you remember to bring the ascender for our next climbing trip?

Bạn có nhớ mang cái khóa cho chuyến leo núi tiếp theo của chúng ta không?

The ascender helped John climb the rock wall in his IELTS speaking.

Chiếc ascender giúp John leo tường đá trong phần nói IELTS của mình.

She couldn't find the ascender for her IELTS writing task.

Cô ấy không thể tìm thấy chiếc ascender cho bài viết IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascender

Không có idiom phù hợp