Bản dịch của từ Asp trong tiếng Việt

Asp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asp (Noun)

ˈæsp
ˈæsp
01

Một loài rắn lục nhỏ nam âu có mõm hếch.

A small southern european viper with an upturned snout.

Ví dụ

The asp is a common sight in the Mediterranean region.

Rắn asp thường xuất hiện ở khu vực Địa Trung Hải.

Beware of the asp's venomous bite during outdoor gatherings.

Hãy cẩn thận với cú đốt độc của rắn asp trong các buổi tụ tập ngoài trời.

Cleopatra's death by the bite of an asp is a famous legend.

Câu chuyện về cái chết của Cleopatra do bị rắn asp cắn là một truyền thuyết nổi tiếng.

02

Một loài cá nước ngọt á-âu săn mồi lớn thuộc họ cá chép.

A large predatory eurasian freshwater fish of the carp family.

Ví dụ

The asp population in the river has significantly decreased.

Dân số cá chép trong sông đã giảm đáng kể.

Local fishermen often catch asps for commercial purposes.

Ngư dân địa phương thường bắt cá chép để mục đích thương mại.

The asp is known for its aggressive behavior in the wild.

Cá chép nổi tiếng với hành vi hung dữ trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asp

Không có idiom phù hợp