Bản dịch của từ Asset allocation trong tiếng Việt

Asset allocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asset allocation (Noun)

ˈæsˌɛt ˌæləkˈeɪʃən
ˈæsˌɛt ˌæləkˈeɪʃən
01

Quá trình phân chia các khoản đầu tư giữa các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản.

The process of dividing investments among different asset categories, such as stocks, bonds, and real estate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược được sử dụng để tạo ra danh mục đầu tư đa dạng nhằm giảm thiểu rủi ro.

A strategy used to create a diversified portfolio to minimize risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự phân bổ quỹ của nhà đầu tư giữa các tài sản khác nhau để đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể.

The distribution of an investor's funds among various assets to achieve specific financial goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asset allocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asset allocation

Không có idiom phù hợp