Bản dịch của từ Assign blame trong tiếng Việt

Assign blame

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assign blame (Phrase)

əsˈaɪn blˈeɪm
əsˈaɪn blˈeɪm
01

Quy trách nhiệm về một lỗi lầm hoặc sai trái cho ai đó hoặc điều gì đó.

To attribute responsibility for a fault or wrong to someone or something.

Ví dụ

Many people assign blame to social media for spreading misinformation.

Nhiều người đổ lỗi cho mạng xã hội về việc lan truyền thông tin sai lệch.

Experts do not assign blame to individuals in this social issue.

Các chuyên gia không đổ lỗi cho cá nhân trong vấn đề xã hội này.

Why do we assign blame when discussing social inequalities?

Tại sao chúng ta lại đổ lỗi khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội?

02

Buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về một sai lầm hoặc hành vi sai trái.

To hold someone accountable for a mistake or wrongdoing.

Ví dụ

Many people assign blame to the government for social inequality.

Nhiều người đổ lỗi cho chính phủ về bất bình đẳng xã hội.

They do not assign blame to the community for the crime rate.

Họ không đổ lỗi cho cộng đồng về tỷ lệ tội phạm.

Who will assign blame if the project fails in our society?

Ai sẽ đổ lỗi nếu dự án thất bại trong xã hội của chúng ta?

03

Buộc tội hoặc chỉ trích ai đó về một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể.

To accuse or criticize someone for a particular issue or problem.

Ví dụ

Many people assign blame to the government for rising unemployment rates.

Nhiều người đổ lỗi cho chính phủ về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.

They do not assign blame to the community for the recent crime spike.

Họ không đổ lỗi cho cộng đồng về sự gia tăng tội phạm gần đây.

Why do we assign blame to others instead of finding solutions?

Tại sao chúng ta lại đổ lỗi cho người khác thay vì tìm giải pháp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assign blame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assign blame

Không có idiom phù hợp