Bản dịch của từ Assign blame trong tiếng Việt
Assign blame

Assign blame (Phrase)
Many people assign blame to social media for spreading misinformation.
Nhiều người đổ lỗi cho mạng xã hội về việc lan truyền thông tin sai lệch.
Experts do not assign blame to individuals in this social issue.
Các chuyên gia không đổ lỗi cho cá nhân trong vấn đề xã hội này.
Why do we assign blame when discussing social inequalities?
Tại sao chúng ta lại đổ lỗi khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội?
Buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về một sai lầm hoặc hành vi sai trái.
To hold someone accountable for a mistake or wrongdoing.
Many people assign blame to the government for social inequality.
Nhiều người đổ lỗi cho chính phủ về bất bình đẳng xã hội.
They do not assign blame to the community for the crime rate.
Họ không đổ lỗi cho cộng đồng về tỷ lệ tội phạm.
Who will assign blame if the project fails in our society?
Ai sẽ đổ lỗi nếu dự án thất bại trong xã hội của chúng ta?
Many people assign blame to the government for rising unemployment rates.
Nhiều người đổ lỗi cho chính phủ về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
They do not assign blame to the community for the recent crime spike.
Họ không đổ lỗi cho cộng đồng về sự gia tăng tội phạm gần đây.
Why do we assign blame to others instead of finding solutions?
Tại sao chúng ta lại đổ lỗi cho người khác thay vì tìm giải pháp?
Cụm từ "assign blame" nghĩa là quy tội hoặc đổ lỗi cho một ai đó hay một điều gì đó về những sai lầm hoặc thất bại đã xảy ra. Trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý học, việc "assign blame" thường liên quan đến cách mà con người lý giải và xử lý các tình huống tiêu cực. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng ngữ điệu phát âm và một số văn cảnh giao tiếp có thể khác nhau do đặc trưng khu vực.
Cụm từ "assign blame" bắt nguồn từ động từ "assign", có nguồn gốc từ tiếng Latin "assignare", nghĩa là "gán cho". "Blame" đến từ tiếng Latin "blamel", liên quan đến việc thiệt hại hoặc trách nhiệm. Kể từ thế kỷ 14, việc gán trách nhiệm cho một cá nhân hoặc nhóm khi xảy ra sai sót hay vấn đề đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại, phản ánh tính chất xã hội và tâm lý của con người trong việc tìm kiếm nguyên nhân và hậu quả.
Cụm từ "assign blame" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích xã hội, tâm lý học, và quản lý. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này được sử dụng thường xuyên trong phần viết và nói khi thảo luận về trách nhiệm trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài luận học thuật liên quan đến nguyên nhân và hậu quả, đặc biệt trong các chủ đề về xung đột hoặc sự cố. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh một xu hướng trong việc phân tích hành động và trách nhiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.