Bản dịch của từ Associate professor trong tiếng Việt
Associate professor

Associate professor (Noun)
Dr. Smith is an associate professor at Harvard University.
Tiến sĩ Smith là phó giáo sư tại Đại học Harvard.
An associate professor does not always have tenure at a university.
Một phó giáo sư không phải lúc nào cũng có vị trí cố định tại trường đại học.
Is Dr. Lee an associate professor in the sociology department?
Tiến sĩ Lee có phải là phó giáo sư trong khoa xã hội học không?
Dr. Smith is an associate professor at Harvard University.
Tiến sĩ Smith là phó giáo sư tại Đại học Harvard.
An associate professor does not work at a community college.
Một phó giáo sư không làm việc tại trường cao đẳng cộng đồng.
Is Dr. Johnson an associate professor in sociology?
Tiến sĩ Johnson có phải là phó giáo sư ngành xã hội học không?
Một cấp bậc học thuật được trao cho các cá nhân dựa trên trình độ, đóng góp và kinh nghiệm của họ.
An academic rank awarded to individuals based on their qualifications contributions and experience.
Dr. Smith is an associate professor at Harvard University.
Tiến sĩ Smith là phó giáo sư tại Đại học Harvard.
She is not an associate professor at any university.
Cô ấy không phải là phó giáo sư tại bất kỳ trường đại học nào.
Is Professor Johnson an associate professor in sociology?
Giáo sư Johnson có phải là phó giáo sư ngành xã hội học không?
"Associate professor" là một thuật ngữ dùng để chỉ một vị trí học thuật trong hệ thống giáo dục đại học, thường là cấp bậc cao hơn giảng viên nhưng thấp hơn giáo sư. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng, nhưng tại Mỹ, vị trí associate professor thường liên quan đến việc có thâm niên và thành tích nghiên cứu cụ thể, trong khi ở Anh, vị trí này đôi khi có thể ít chính thức hơn. Về cách phát âm, cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, cách nhấn âm có thể thay đổi đôi chút.
Thuật ngữ "associate professor" xuất phát từ tiếng Latinh "associatus", có nghĩa là "liên kết" hoặc "tham gia". Ban đầu, "associatus" chỉ người có liên hệ với một tổ chức hay nhóm nào đó. Trong lĩnh vực giáo dục, từ "associate" đã được áp dụng để chỉ những giảng viên có cấp bậc trung gian giữa giảng viên và phó giáo sư, thể hiện mức độ chuyên môn và kinh nghiệm nhất định. Sự phát triển này minh chứng cho vai trò quan trọng của họ trong hệ thống giáo dục đại học hiện đại.
Thuật ngữ "associate professor" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về hệ thống giáo dục đại học hoặc các vị trí học thuật. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng rộng rãi khi nói đến cấu trúc và phân cấp trong các tổ chức giáo dục, mô tả vị trí của các giảng viên có kinh nghiệm và trách nhiệm, dưới cấp bậc giáo sư nhưng trên cấp bậc trợ giảng.